TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
507,041,219,921 |
499,523,543,908 |
467,933,870,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
46,820,437,615 |
38,818,527,062 |
32,172,774,026 |
|
1. Tiền |
|
23,320,437,615 |
30,818,527,062 |
20,172,774,026 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
23,500,000,000 |
8,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
168,025,715,148 |
174,645,339,334 |
132,321,729,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
93,798,872,173 |
118,647,472,220 |
125,828,134,042 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
634,614,516 |
51,861,567,988 |
1,368,931,827 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
81,683,392,446 |
12,227,463,113 |
13,144,098,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,091,163,987 |
-8,091,163,987 |
-8,019,435,291 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
287,289,471,142 |
282,848,395,172 |
300,408,535,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
293,881,410,211 |
288,380,109,375 |
303,070,437,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,591,939,069 |
-5,531,714,203 |
-2,661,902,590 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,905,596,016 |
3,211,282,340 |
3,030,831,839 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
776,499,590 |
695,161,625 |
953,715,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,925,204,830 |
2,514,550,715 |
1,919,701,472 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
203,891,596 |
1,570,000 |
157,415,223 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
728,330,266,191 |
724,139,798,280 |
720,446,659,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
6,017,992,134 |
6,017,992,134 |
6,262,992,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
6,017,992,134 |
6,017,992,134 |
6,262,992,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
54,461,634,741 |
50,871,279,547 |
49,147,911,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
41,884,332,808 |
38,707,470,593 |
35,583,664,488 |
|
- Nguyên giá |
|
668,369,415,071 |
657,250,557,096 |
662,946,345,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-626,485,082,263 |
-618,543,086,503 |
-627,362,680,514 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
9,145,049,311 |
8,734,423,057 |
10,137,728,146 |
|
- Nguyên giá |
|
15,800,923,106 |
15,710,923,106 |
11,814,020,080 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,655,873,795 |
-6,976,500,049 |
-1,676,291,934 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,432,252,622 |
3,429,385,897 |
3,426,519,172 |
|
- Nguyên giá |
|
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-183,470,400 |
-186,337,125 |
-189,203,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,358,136,847 |
5,252,333,850 |
4,016,561,210 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
4,358,136,847 |
5,252,333,850 |
4,016,561,210 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
509,773,060,592 |
509,773,060,592 |
510,648,801,690 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
505,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,671,001,766 |
-3,671,001,766 |
-2,795,260,668 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
153,719,441,877 |
152,225,132,157 |
150,370,392,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
153,719,441,877 |
152,225,132,157 |
150,370,392,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,235,371,486,112 |
1,223,663,342,188 |
1,188,380,529,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
802,778,532,457 |
776,217,798,410 |
743,841,246,502 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
514,726,997,327 |
488,748,363,699 |
457,409,218,874 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
69,917,694,266 |
55,533,366,722 |
81,092,782,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
116,636,961,698 |
127,917,710,949 |
117,811,827,934 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,989,146,294 |
7,655,432,360 |
7,169,574,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
19,365,408,931 |
14,417,407,570 |
18,343,470,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,172,138,882 |
8,522,609,260 |
4,262,692,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,818,182 |
|
30,927,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
92,183,809,161 |
2,726,004,810 |
22,025,403,755 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
208,018,757,435 |
267,315,103,008 |
198,968,411,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
768,770,691 |
909,078,233 |
724,918,814 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,671,491,787 |
3,751,650,787 |
6,979,208,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
288,051,535,130 |
287,469,434,711 |
286,432,027,628 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
138,184,580,007 |
137,734,979,588 |
136,697,572,505 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
6,366,955,123 |
6,234,455,123 |
6,234,455,123 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
432,592,953,655 |
447,445,543,778 |
444,539,282,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
432,592,953,655 |
447,445,543,778 |
444,539,282,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
87,678,683,394 |
87,678,683,394 |
99,692,125,955 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
64,280,586,656 |
79,133,176,779 |
64,213,473,311 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
40,044,808,538 |
14,852,590,123 |
32,947,830,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
24,235,778,118 |
64,280,586,656 |
31,265,642,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,235,371,486,112 |
1,223,663,342,188 |
1,188,380,529,373 |
|