TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
575,666,843,778 |
1,049,018,153,187 |
1,088,097,692,542 |
1,049,117,010,043 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
109,354,724,816 |
71,275,142,480 |
60,672,638,430 |
43,865,165,810 |
|
1. Tiền |
47,854,724,816 |
56,275,142,480 |
45,672,638,430 |
36,865,165,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,500,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
238,491,117,611 |
789,669,034,883 |
820,851,875,457 |
746,548,944,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,259,596,332 |
599,888,034,027 |
631,124,949,698 |
631,906,748,357 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,931,058,463 |
15,383,641,991 |
1,369,476,373 |
135,037,167 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
78,730,000,000 |
81,530,433,042 |
22,762,419,057 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,461,740,426 |
104,076,636,650 |
115,236,294,129 |
100,243,704,432 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,161,277,610 |
-8,409,277,785 |
-8,409,277,785 |
-8,498,964,720 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,636,171,410 |
188,072,763,749 |
205,906,822,308 |
255,124,666,459 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,370,107,930 |
190,365,745,388 |
207,544,447,115 |
259,170,972,795 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,733,936,520 |
-2,292,981,639 |
-1,637,624,807 |
-4,046,306,336 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,184,829,941 |
1,212,075 |
666,356,347 |
3,578,233,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
665,356,347 |
1,133,950,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,184,829,941 |
1,212,075 |
|
2,444,283,344 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
362,632,306,942 |
356,055,696,050 |
348,705,541,458 |
360,017,938,380 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,000,000 |
710,054,000 |
710,054,000 |
6,017,992,134 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,000,000 |
710,054,000 |
710,054,000 |
6,017,992,134 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
67,245,504,492 |
62,218,647,714 |
56,963,336,572 |
63,655,304,496 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,793,728,850 |
56,111,626,139 |
51,372,206,337 |
49,145,238,480 |
|
- Nguyên giá |
662,435,833,908 |
662,727,513,642 |
662,727,513,642 |
665,203,991,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-601,642,105,058 |
-606,615,887,503 |
-611,355,307,305 |
-616,058,752,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,836,052,620 |
2,491,298,553 |
2,150,277,438 |
11,072,079,944 |
|
- Nguyên giá |
8,536,019,968 |
8,536,019,968 |
8,536,019,968 |
17,896,346,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,699,967,348 |
-6,044,721,415 |
-6,385,742,530 |
-6,824,267,053 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,440,852,797 |
3,437,986,072 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-174,870,225 |
-177,736,950 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,484,000 |
|
185,224,848 |
29,909,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,484,000 |
|
185,224,848 |
29,909,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
134,773,060,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
-3,671,001,766 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
160,304,666,231 |
158,350,342,117 |
156,070,273,819 |
155,541,672,067 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,304,666,231 |
158,350,342,117 |
156,070,273,819 |
155,541,672,067 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
938,299,150,720 |
1,405,073,849,237 |
1,436,803,234,000 |
1,409,134,948,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
538,773,633,462 |
976,344,999,687 |
998,467,549,247 |
992,358,054,582 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
256,385,111,688 |
693,351,933,044 |
715,869,937,735 |
704,467,756,861 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,404,049,609 |
223,187,009,846 |
73,684,907,032 |
101,055,339,803 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,199,708,288 |
10,290,799,506 |
7,548,833,922 |
10,443,868,135 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,538,390,095 |
7,717,464,901 |
7,087,024,111 |
11,263,217,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,791,979,161 |
22,831,160,680 |
14,964,038,616 |
14,968,566,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,287,033,697 |
1,624,734,870 |
9,453,961,619 |
14,868,260,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,198,933,300 |
282,698,841,117 |
365,993,658,208 |
364,752,835,356 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,896,000,516 |
143,274,209,572 |
236,915,675,827 |
179,797,838,029 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
512,982,489 |
745,638,019 |
615,003,867 |
850,832,767 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,556,034,533 |
982,074,533 |
-393,165,467 |
6,466,998,371 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
282,388,521,774 |
282,993,066,643 |
282,597,611,512 |
287,890,297,721 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,888,521,774 |
132,493,066,643 |
132,097,611,512 |
137,390,297,721 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
399,525,517,258 |
428,728,849,550 |
438,335,684,753 |
416,776,893,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
399,525,517,258 |
428,728,849,550 |
438,335,684,753 |
416,776,893,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
87,678,683,394 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
53,267,901,774 |
82,471,234,066 |
92,078,069,269 |
48,464,526,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,839,758,685 |
74,043,090,977 |
10,134,087,798 |
24,228,748,724 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,428,143,089 |
8,428,143,089 |
81,943,981,471 |
24,235,778,118 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
938,299,150,720 |
1,405,073,849,237 |
1,436,803,234,000 |
1,409,134,948,423 |
|