MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao Su Sao Vàng (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 575,666,843,778 1,049,018,153,187 1,088,097,692,542 1,049,117,010,043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109,354,724,816 71,275,142,480 60,672,638,430 43,865,165,810
1. Tiền 47,854,724,816 56,275,142,480 45,672,638,430 36,865,165,810
2. Các khoản tương đương tiền 61,500,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 238,491,117,611 789,669,034,883 820,851,875,457 746,548,944,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 169,259,596,332 599,888,034,027 631,124,949,698 631,906,748,357
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,931,058,463 15,383,641,991 1,369,476,373 135,037,167
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 78,730,000,000 81,530,433,042 22,762,419,057
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,461,740,426 104,076,636,650 115,236,294,129 100,243,704,432
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,161,277,610 -8,409,277,785 -8,409,277,785 -8,498,964,720
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 219,636,171,410 188,072,763,749 205,906,822,308 255,124,666,459
1. Hàng tồn kho 221,370,107,930 190,365,745,388 207,544,447,115 259,170,972,795
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,733,936,520 -2,292,981,639 -1,637,624,807 -4,046,306,336
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,184,829,941 1,212,075 666,356,347 3,578,233,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 665,356,347 1,133,950,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,184,829,941 1,212,075 2,444,283,344
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 362,632,306,942 356,055,696,050 348,705,541,458 360,017,938,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 100,000,000 710,054,000 710,054,000 6,017,992,134
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 100,000,000 710,054,000 710,054,000 6,017,992,134
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,245,504,492 62,218,647,714 56,963,336,572 63,655,304,496
1. Tài sản cố định hữu hình 60,793,728,850 56,111,626,139 51,372,206,337 49,145,238,480
- Nguyên giá 662,435,833,908 662,727,513,642 662,727,513,642 665,203,991,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -601,642,105,058 -606,615,887,503 -611,355,307,305 -616,058,752,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,836,052,620 2,491,298,553 2,150,277,438 11,072,079,944
- Nguyên giá 8,536,019,968 8,536,019,968 8,536,019,968 17,896,346,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,699,967,348 -6,044,721,415 -6,385,742,530 -6,824,267,053
3. Tài sản cố định vô hình 3,615,723,022 3,615,723,022 3,440,852,797 3,437,986,072
- Nguyên giá 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022 3,615,723,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,870,225 -177,736,950
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,484,000 185,224,848 29,909,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205,484,000 185,224,848 29,909,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 134,776,652,219 134,776,652,219 134,776,652,219 134,773,060,592
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000 130,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358 8,444,062,358
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,667,410,139 -3,667,410,139 -3,667,410,139 -3,671,001,766
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 160,304,666,231 158,350,342,117 156,070,273,819 155,541,672,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,304,666,231 158,350,342,117 156,070,273,819 155,541,672,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 938,299,150,720 1,405,073,849,237 1,436,803,234,000 1,409,134,948,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 538,773,633,462 976,344,999,687 998,467,549,247 992,358,054,582
I. Nợ ngắn hạn 256,385,111,688 693,351,933,044 715,869,937,735 704,467,756,861
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,404,049,609 223,187,009,846 73,684,907,032 101,055,339,803
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,199,708,288 10,290,799,506 7,548,833,922 10,443,868,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,538,390,095 7,717,464,901 7,087,024,111 11,263,217,698
4. Phải trả người lao động 16,791,979,161 22,831,160,680 14,964,038,616 14,968,566,345
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,287,033,697 1,624,734,870 9,453,961,619 14,868,260,357
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,198,933,300 282,698,841,117 365,993,658,208 364,752,835,356
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,896,000,516 143,274,209,572 236,915,675,827 179,797,838,029
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 512,982,489 745,638,019 615,003,867 850,832,767
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,556,034,533 982,074,533 -393,165,467 6,466,998,371
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 282,388,521,774 282,993,066,643 282,597,611,512 287,890,297,721
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000 143,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 132,888,521,774 132,493,066,643 132,097,611,512 137,390,297,721
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 399,525,517,258 428,728,849,550 438,335,684,753 416,776,893,841
I. Vốn chủ sở hữu 399,525,517,258 428,728,849,550 438,335,684,753 416,776,893,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000 280,657,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,605 3,605 3,605 3,605
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000 -23,970,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 65,623,931,879 65,623,931,879 65,623,931,879 87,678,683,394
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53,267,901,774 82,471,234,066 92,078,069,269 48,464,526,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,839,758,685 74,043,090,977 10,134,087,798 24,228,748,724
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,428,143,089 8,428,143,089 81,943,981,471 24,235,778,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 938,299,150,720 1,405,073,849,237 1,436,803,234,000 1,409,134,948,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.