TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
420,596,305,195 |
442,213,060,257 |
489,213,951,899 |
575,666,843,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,339,775,297 |
79,668,805,765 |
125,660,003,977 |
109,354,724,816 |
|
1. Tiền |
40,839,775,297 |
34,138,805,765 |
44,160,003,977 |
47,854,724,816 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,500,000,000 |
45,530,000,000 |
81,500,000,000 |
61,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,639,521,806 |
152,560,758,586 |
157,257,567,950 |
238,491,117,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,554,764,805 |
128,661,546,536 |
130,309,779,483 |
169,259,596,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,110,629,067 |
3,550,677,574 |
7,160,238,668 |
8,931,058,463 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
60,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,365,367,106 |
24,739,773,648 |
25,560,969,094 |
6,461,740,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,391,239,172 |
-4,391,239,172 |
-5,773,419,295 |
-6,161,277,610 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,687,101,164 |
209,447,229,132 |
205,826,771,669 |
219,636,171,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
211,599,861,295 |
211,260,446,565 |
207,666,832,534 |
221,370,107,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,912,760,131 |
-1,813,217,433 |
-1,840,060,865 |
-1,733,936,520 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
929,906,928 |
536,266,774 |
469,608,303 |
8,184,829,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
929,906,928 |
489,194,652 |
469,608,303 |
8,184,829,941 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
47,072,122 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
386,209,650,340 |
381,223,561,113 |
369,712,963,627 |
362,632,306,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
80,992,557,644 |
76,120,344,186 |
71,484,685,245 |
67,245,504,492 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,740,018,469 |
66,915,389,971 |
62,817,954,200 |
60,793,728,850 |
|
- Nguyên giá |
654,420,692,152 |
656,357,610,207 |
656,814,699,808 |
662,435,833,908 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-583,680,673,683 |
-589,442,220,236 |
-593,996,745,608 |
-601,642,105,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,636,816,153 |
5,589,231,193 |
5,051,008,023 |
2,836,052,620 |
|
- Nguyên giá |
14,655,034,023 |
13,188,072,068 |
13,188,072,068 |
8,536,019,968 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,018,217,870 |
-7,598,840,875 |
-8,137,064,045 |
-5,699,967,348 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,222,116,834 |
7,648,008,134 |
943,547,400 |
205,484,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,222,116,834 |
7,648,008,134 |
943,547,400 |
205,484,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
134,274,329,688 |
134,274,329,688 |
134,776,652,219 |
134,776,652,219 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,169,732,670 |
-4,169,732,670 |
-3,667,410,139 |
-3,667,410,139 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
163,720,646,174 |
163,180,879,105 |
162,508,078,763 |
160,304,666,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
163,720,646,174 |
163,180,879,105 |
162,508,078,763 |
160,304,666,231 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
806,805,955,535 |
823,436,621,370 |
858,926,915,526 |
938,299,150,720 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
425,467,533,224 |
434,732,834,117 |
479,021,008,805 |
538,773,633,462 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
141,564,430,484 |
151,334,591,699 |
196,127,626,709 |
256,385,111,688 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,727,483,489 |
53,167,382,361 |
42,740,145,776 |
62,404,049,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,207,842,308 |
3,898,453,592 |
5,163,963,697 |
13,199,708,288 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,402,024,879 |
4,853,209,583 |
19,897,671,326 |
19,538,390,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,556,827,726 |
10,945,748,502 |
15,410,244,357 |
16,791,979,161 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
309,894,577 |
13,231,938,344 |
6,399,581,584 |
6,287,033,697 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,905,577,127 |
1,831,129,095 |
24,737,876,562 |
27,198,933,300 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,552,450,183 |
63,298,245,027 |
79,600,508,874 |
108,896,000,516 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
512,982,489 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,902,330,195 |
108,485,195 |
2,177,634,533 |
1,556,034,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
283,903,102,740 |
283,398,242,418 |
282,893,382,096 |
282,388,521,774 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
134,403,102,740 |
133,898,242,418 |
133,393,382,096 |
132,888,521,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,338,422,311 |
388,703,787,253 |
379,905,906,721 |
399,525,517,258 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,338,422,311 |
388,703,787,253 |
379,905,906,721 |
399,525,517,258 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,303,023,866 |
53,303,023,866 |
65,623,931,879 |
65,623,931,879 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,401,714,840 |
54,767,079,782 |
33,648,291,237 |
53,267,901,774 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,069,693,376 |
7,365,364,942 |
25,220,148,148 |
44,839,758,685 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,332,021,464 |
47,401,714,840 |
8,428,143,089 |
8,428,143,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
806,805,955,535 |
823,436,621,370 |
858,926,915,526 |
938,299,150,720 |
|