TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,066,169,358 |
418,380,238,070 |
412,087,015,846 |
434,659,964,460 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,380,391,078 |
35,079,598,032 |
78,876,793,933 |
92,235,765,875 |
|
1. Tiền |
28,380,391,078 |
35,079,598,032 |
45,876,793,933 |
39,235,765,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
33,000,000,000 |
53,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
108,441,207,014 |
120,364,794,687 |
116,813,827,548 |
133,217,194,416 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,083,205,621 |
116,639,993,301 |
112,405,699,100 |
127,510,546,118 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,275,689,919 |
3,759,763,960 |
2,552,597,280 |
3,635,016,834 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,784,961,647 |
5,667,687,599 |
5,845,024,701 |
6,061,124,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,702,650,173 |
-5,702,650,173 |
-3,989,493,533 |
-3,989,493,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,192,742,905 |
252,525,355,341 |
211,425,591,230 |
208,737,395,866 |
|
1. Hàng tồn kho |
278,192,742,905 |
252,525,355,341 |
211,425,591,230 |
208,737,395,866 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,051,828,361 |
10,410,490,010 |
4,970,803,135 |
469,608,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,598,351,541 |
9,623,277,562 |
3,020,002,979 |
469,608,303 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,453,476,820 |
787,212,448 |
1,950,800,156 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
410,325,925,645 |
409,020,946,810 |
399,186,693,731 |
392,547,033,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
679,176,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
679,176,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,633,553,627 |
93,888,505,759 |
87,824,130,302 |
84,159,077,986 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,692,701,440 |
68,140,365,202 |
64,130,755,444 |
62,356,107,035 |
|
- Nguyên giá |
608,404,453,679 |
617,002,728,635 |
617,444,804,834 |
619,870,390,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-543,711,752,239 |
-548,862,363,433 |
-553,314,049,390 |
-557,514,283,253 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
24,325,129,165 |
22,132,417,535 |
20,077,651,836 |
18,187,247,929 |
|
- Nguyên giá |
47,277,597,367 |
46,165,949,317 |
45,725,873,118 |
45,725,873,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,952,468,202 |
-24,033,531,782 |
-25,648,221,282 |
-27,538,625,189 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,048,303,316 |
6,681,153,225 |
6,681,153,225 |
7,315,180,534 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,048,303,316 |
6,681,153,225 |
6,681,153,225 |
7,315,180,534 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
135,469,190,854 |
135,469,190,854 |
134,274,329,688 |
134,274,329,688 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,974,871,504 |
-2,974,871,504 |
-4,169,732,670 |
-4,169,732,670 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
174,495,701,848 |
172,982,096,972 |
170,407,080,516 |
166,798,445,685 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
174,495,701,848 |
172,982,096,972 |
170,407,080,516 |
166,798,445,685 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
846,392,095,003 |
827,401,184,880 |
811,273,709,577 |
827,206,998,353 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,741,057,466 |
483,935,089,854 |
457,424,506,636 |
466,883,441,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
220,346,503,135 |
198,540,535,523 |
172,671,726,982 |
182,471,847,542 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,775,248,843 |
70,438,290,622 |
48,397,365,028 |
45,996,795,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,811,898,552 |
10,277,969,863 |
7,159,589,499 |
8,760,990,002 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
924,659,161 |
2,501,113,756 |
2,749,433,276 |
4,714,644,408 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,733,831,114 |
6,512,438,065 |
10,394,262,337 |
15,166,417,719 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
428,790,040 |
5,781,163,406 |
10,425,832,074 |
22,095,610,799 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,165,186,487 |
2,203,464,279 |
1,923,478,777 |
1,871,307,917 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,139,398,743 |
98,307,735,337 |
88,952,085,796 |
81,511,150,637 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,367,490,195 |
2,518,360,195 |
2,669,680,195 |
2,354,930,195 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
285,394,554,331 |
285,394,554,331 |
284,752,779,654 |
284,411,594,334 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
143,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
135,894,554,331 |
135,894,554,331 |
135,252,779,654 |
134,911,594,334 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,651,037,537 |
343,466,095,026 |
353,849,202,941 |
360,323,556,477 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,801,037,537 |
343,466,095,026 |
353,849,202,941 |
360,323,556,477 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
280,657,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
-23,970,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
49,692,625,661 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,692,625,661 |
|
53,303,023,866 |
53,303,023,866 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,474,728,271 |
13,139,785,760 |
19,912,495,470 |
26,386,849,006 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,433,522,304 |
2,482,929,510 |
14,056,157,425 |
20,530,510,961 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,041,205,967 |
10,656,856,250 |
5,856,338,045 |
5,856,338,045 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-150,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-150,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
846,392,095,003 |
827,401,184,880 |
811,273,709,577 |
827,206,998,353 |
|