TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
420,469,827,854 |
453,451,250,417 |
435,554,390,388 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
36,783,292,013 |
54,904,940,190 |
41,998,419,952 |
|
1. Tiền |
|
19,783,292,013 |
31,404,940,190 |
20,998,419,952 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
17,000,000,000 |
23,500,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
135,867,335,564 |
141,986,303,451 |
132,705,806,724 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
113,915,152,024 |
121,059,557,150 |
124,091,885,671 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,772,560,391 |
3,678,157,590 |
8,079,545,070 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
22,470,748,875 |
22,745,082,323 |
6,030,869,595 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,291,125,726 |
-5,496,493,612 |
-5,496,493,612 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
247,516,775,159 |
255,736,797,360 |
249,578,146,805 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
247,516,775,159 |
255,736,797,360 |
249,578,146,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
302,425,118 |
823,209,416 |
11,272,016,907 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,212,075 |
1,212,075 |
11,255,911,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
301,213,043 |
821,997,341 |
16,104,990 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
120,641,588,022 |
117,612,992,210 |
224,016,124,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
1,345,052,000 |
1,345,052,000 |
1,101,052,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
1,345,052,000 |
1,345,052,000 |
1,101,052,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
107,941,187,048 |
102,322,242,137 |
101,398,925,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
56,574,601,394 |
53,170,994,854 |
50,562,536,738 |
|
- Nguyên giá |
|
586,452,712,445 |
586,555,368,645 |
587,340,103,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-529,878,111,051 |
-533,384,373,791 |
-536,777,566,685 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
47,750,862,632 |
45,535,524,261 |
47,220,665,967 |
|
- Nguyên giá |
|
55,182,455,448 |
55,261,836,208 |
59,238,389,513 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,431,592,816 |
-9,726,311,947 |
-12,017,723,546 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
|
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-88,000,000 |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
774,289,398 |
3,422,034,398 |
4,853,776,146 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
774,289,398 |
3,422,034,398 |
4,853,776,146 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,434,752,066 |
6,039,048,712 |
6,039,048,712 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-2,009,310,292 |
-2,405,013,646 |
-2,405,013,646 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
4,146,307,510 |
4,484,614,963 |
110,623,322,105 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
4,146,307,510 |
4,484,614,963 |
110,623,322,105 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
541,111,415,876 |
571,064,242,627 |
659,570,515,078 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
191,547,421,496 |
221,434,655,004 |
294,908,774,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
152,800,214,779 |
182,687,448,287 |
253,098,705,598 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
35,069,456,289 |
37,786,557,770 |
34,984,199,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,501,428,541 |
2,826,826,270 |
2,502,860,382 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
7,360,270,150 |
9,201,112,651 |
7,163,195,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
25,023,087,863 |
25,585,320,320 |
24,991,235,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,149,183,714 |
9,753,717,773 |
9,506,081,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
3,420,404,101 |
16,819,587,990 |
47,075,563,427 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
68,976,914,774 |
69,636,641,618 |
117,389,123,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,299,469,347 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11,077,683,895 |
9,486,446,917 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
38,747,206,717 |
38,747,206,717 |
41,810,069,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
25,747,206,717 |
25,747,206,717 |
28,810,069,077 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
349,563,994,380 |
349,629,587,623 |
364,661,740,403 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
349,563,994,380 |
349,629,587,623 |
364,661,740,403 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,474,150,000 |
200,474,150,000 |
200,474,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,474,150,000 |
200,474,150,000 |
200,474,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
6,457,920,487 |
6,457,920,487 |
6,457,920,487 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-15,400,000 |
-15,400,000 |
-15,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
71,130,644,517 |
93,428,292,823 |
93,428,292,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
71,516,675,771 |
49,284,620,708 |
64,316,773,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
54,347,850,801 |
28,467,303,605 |
49,284,620,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
17,168,824,970 |
20,817,317,103 |
15,032,152,780 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
541,111,415,876 |
571,064,242,627 |
659,570,515,078 |
|