TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
397,171,302,610 |
397,171,302,610 |
418,926,157,706 |
418,926,157,706 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,218,365,778 |
42,218,365,778 |
58,403,179,508 |
58,403,179,508 |
|
1. Tiền |
22,218,365,778 |
22,218,365,778 |
58,403,179,508 |
58,403,179,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,366,180,022 |
72,366,180,022 |
81,274,160,705 |
81,274,160,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,559,974,782 |
63,559,974,782 |
75,843,026,488 |
75,843,026,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,111,149,090 |
12,111,149,090 |
5,826,275,550 |
5,826,275,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,731,225,368 |
1,731,225,368 |
5,446,015,081 |
5,446,015,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,036,169,218 |
-5,036,169,218 |
-5,841,156,414 |
-5,841,156,414 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
281,925,977,385 |
281,925,977,385 |
278,125,866,566 |
278,125,866,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
281,925,977,385 |
281,925,977,385 |
278,125,866,566 |
278,125,866,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
660,779,425 |
660,779,425 |
1,122,950,927 |
1,122,950,927 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,774,111 |
20,774,111 |
126,106,272 |
126,106,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,212,075 |
1,212,075 |
336,542,933 |
336,542,933 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,826 |
286,826 |
17,097,400 |
17,097,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
638,506,413 |
638,506,413 |
643,204,322 |
643,204,322 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,117,001,415 |
128,117,001,415 |
102,108,013,743 |
102,108,013,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
114,716,994,724 |
114,716,994,724 |
91,274,729,544 |
91,274,729,544 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,473,353,780 |
71,473,353,780 |
69,204,187,879 |
69,204,187,879 |
|
- Nguyên giá |
529,885,300,827 |
529,885,300,827 |
571,574,071,331 |
571,574,071,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-458,411,947,047 |
-458,411,947,047 |
-502,369,883,452 |
-502,369,883,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
39,627,917,922 |
39,627,917,922 |
18,438,374,267 |
18,438,374,267 |
|
- Nguyên giá |
62,066,253,892 |
62,066,253,892 |
24,776,481,096 |
24,776,481,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,438,335,970 |
-22,438,335,970 |
-6,338,106,829 |
-6,338,106,829 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
3,615,723,022 |
|
- Nguyên giá |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
3,703,723,022 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
-88,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
16,444,376 |
16,444,376 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,146,570,677 |
10,146,570,677 |
6,837,141,217 |
6,837,141,217 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,411,041,033 |
11,411,041,033 |
8,444,062,358 |
8,444,062,358 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,264,470,356 |
-1,264,470,356 |
-1,606,921,141 |
-1,606,921,141 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,253,436,014 |
3,253,436,014 |
3,996,142,982 |
3,996,142,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,629,436,014 |
1,629,436,014 |
3,143,142,982 |
3,143,142,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,288,304,025 |
525,288,304,025 |
521,034,171,449 |
521,034,171,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,294,073,914 |
230,294,073,914 |
199,412,506,390 |
199,412,506,390 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
213,582,410,224 |
213,582,410,224 |
188,033,638,735 |
188,033,638,735 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,959,454,547 |
29,959,454,547 |
30,683,746,624 |
30,683,746,624 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,386,981,658 |
3,386,981,658 |
5,615,531,441 |
5,615,531,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,467,063,751 |
6,467,063,751 |
5,372,335,951 |
5,372,335,951 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,392,834,514 |
20,392,834,514 |
32,751,644,416 |
32,751,644,416 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,591,506,842 |
12,591,506,842 |
14,450,396,327 |
14,450,396,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,711,663,690 |
16,711,663,690 |
11,378,867,655 |
11,378,867,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,683,754,598 |
9,683,754,598 |
4,353,504,019 |
4,353,504,019 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,994,230,111 |
294,994,230,111 |
321,621,665,059 |
321,621,665,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
295,036,048,293 |
295,036,048,293 |
321,621,665,059 |
321,621,665,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,249,940,000 |
182,249,940,000 |
182,249,940,000 |
182,249,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
3,605 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,431,736,997 |
2,431,736,997 |
4,397,931,507 |
4,397,931,507 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,780,000 |
-7,780,000 |
-7,780,000 |
-7,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,712,068,421 |
32,712,068,421 |
35,989,059,271 |
35,989,059,271 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
69,818,689,637 |
69,818,689,637 |
87,884,130,193 |
87,884,130,193 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-41,818,182 |
-41,818,182 |
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
-41,818,182 |
-41,818,182 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,288,304,025 |
525,288,304,025 |
521,034,171,449 |
521,034,171,449 |
|