TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
14,779,188,884 |
6,383,520,315 |
4,767,080,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
572,966,785 |
1,577,086,465 |
2,421,178,447 |
|
1. Tiền |
|
572,966,785 |
1,577,086,465 |
1,421,178,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
14,150,684,450 |
4,744,530,902 |
2,235,647,120 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,979,459,636 |
3,952,360,444 |
3,952,360,444 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
7,633,502,484 |
7,729,811,204 |
7,613,393,234 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
1,085,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
12,417,089,690 |
12,579,196,080 |
12,577,426,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,964,367,360 |
-20,601,836,826 |
-22,992,532,888 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
55,537,649 |
61,902,948 |
110,254,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,730,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
55,537,649 |
59,510,250 |
109,591,841 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
662,698 |
662,698 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
39,432,687,140 |
42,960,900,517 |
45,908,923,358 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
7,130,136,224 |
6,196,245,966 |
5,276,056,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,130,136,224 |
6,196,245,966 |
5,276,056,685 |
|
- Nguyên giá |
|
19,339,336,872 |
19,339,336,872 |
19,339,336,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,209,200,648 |
-13,143,090,906 |
-14,063,280,187 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
6,722,000,003 |
6,722,000,003 |
6,722,000,003 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,722,000,003 |
-6,722,000,003 |
-6,722,000,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
265,721,156 |
265,721,156 |
265,721,156 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
31,773,254,002 |
36,367,145,517 |
40,367,145,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
38,670,982,092 |
38,670,982,092 |
38,670,982,092 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,800,000,000 |
12,800,000,000 |
16,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-14,697,728,090 |
-15,103,836,575 |
-15,103,836,575 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
263,575,758 |
131,787,878 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
263,575,758 |
131,787,878 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
54,211,876,024 |
49,344,420,832 |
50,676,003,464 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
709,821,537 |
6,098,041,644 |
10,754,731,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
709,821,537 |
6,098,041,644 |
10,754,731,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
395,178,432 |
770,044,116 |
420,317,460 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
102,316,398 |
14,881,757 |
9,287,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
172,037,922 |
186,037,922 |
186,037,922 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
40,288,785 |
127,077,849 |
139,088,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
53,502,054,487 |
43,246,379,188 |
39,921,271,484 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
53,502,054,487 |
43,246,379,188 |
39,921,271,484 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
442,745,000 |
442,745,000 |
442,745,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,126,705,399 |
1,126,705,399 |
1,126,705,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
17,848,152 |
17,848,152 |
17,848,152 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-33,075,244,054 |
-43,340,919,363 |
-46,666,027,067 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-13,945,943,129 |
-10,255,675,299 |
-3,325,107,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-19,129,300,925 |
-33,085,244,064 |
-43,340,919,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
54,211,876,024 |
49,344,420,832 |
50,676,003,464 |
|