1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,951,179,760 |
17,585,834,178 |
18,469,063,612 |
24,099,876,002 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
946,785,000 |
|
3,793,654 |
8,103,136 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,004,394,760 |
17,585,834,178 |
18,465,269,958 |
24,091,772,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,742,661,673 |
10,425,655,122 |
13,780,140,777 |
10,089,397,634 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,261,733,087 |
7,160,179,056 |
4,685,129,181 |
14,002,375,232 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
208,512,834 |
828,013,694 |
7,190,646 |
805,646 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,856,238,155 |
2,925,127,819 |
2,128,669,290 |
21,729,410 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,899,340,960 |
2,885,415,692 |
2,128,537,290 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
139,584,105 |
357,344,009 |
238,840,291 |
300,751,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
990,921,732 |
1,156,946,563 |
724,795,102 |
954,533,252 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,483,501,929 |
3,548,774,359 |
1,600,015,144 |
12,726,166,490 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,318,504 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
102,076 |
1,815,593 |
690,202 |
2,379,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-102,076 |
502,911 |
-690,202 |
-2,379,019 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,483,399,853 |
3,549,277,270 |
1,599,324,942 |
12,723,787,471 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
432,536,421 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,483,399,853 |
3,549,277,270 |
1,599,324,942 |
12,291,251,050 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,326,607,792 |
3,422,381,858 |
1,511,107,416 |
12,301,612,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
156,792,061 |
126,895,412 |
88,217,526 |
-10,360,970 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
296 |
136 |
35 |
303 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
296 |
136 |
35 |
303 |
|