MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,061,946,235 108,676,428,967 85,658,890,459 70,472,058,523
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,061,946,235 108,676,428,967 85,658,890,459 70,472,058,523
4. Giá vốn hàng bán 17,600,782,170 80,769,266,724 73,539,984,116 54,635,951,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,461,164,065 27,907,162,243 12,118,906,343 15,836,107,153
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,831,544 1,008,912 24,424,970,954 460,392,106
7. Chi phí tài chính 941,447,415 -333,174,644 277,137,750 10,599,959,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay 105,835,236 105,835,236 105,835,236 1,935,375,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -107,255,012
9. Chi phí bán hàng 16,067,720 158,033,642
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 842,867,520 1,248,741,270 600,788,665 877,183,817
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,682,680,674 26,976,536,809 35,665,950,882 4,554,067,150
12. Thu nhập khác 478,155 12,538,888,891
13. Chi phí khác 13,653,186 12,627,296,721 30,675 24,446,775
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -13,175,031 -88,407,830 -30,675 -24,446,775
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,669,505,643 26,888,128,979 35,665,920,207 4,529,620,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,669,505,643 26,888,128,979 35,665,920,207 4,529,620,375
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,569,042,419 26,343,411,427 35,459,565,439 4,400,724,396
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 100,463,224 544,717,552 206,354,768 128,895,979
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 254 1,464 1,970 244
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 254 1,464 1,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.