MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,510,290,193 132,085,979,718 206,092,147,063 94,438,048,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,510,290,193 132,085,979,718 206,092,147,063 94,438,048,438
4. Giá vốn hàng bán 22,221,095,040 100,078,900,568 161,245,969,864 66,805,758,397
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,289,195,153 32,007,079,150 44,846,177,199 27,632,290,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185,063 637,548 11,442,733 1,128,666,262
7. Chi phí tài chính 145,474,308
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,855,000 115,231,421 12,809,407 1,100,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 771,606,105 590,359,071 1,046,360,663 1,767,942,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,509,919,111 31,156,651,898 43,798,449,862 26,991,913,796
12. Thu nhập khác 265,500,004 423,712,527
13. Chi phí khác 206,038 8,994,140 -3,010,165 2,599,514
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -206,038 256,505,864 426,722,692 -2,599,514
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,509,713,073 31,413,157,762 44,225,172,554 26,989,314,282
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 138,774,299 214,300,442 -78,128,346 -53,969,968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 29,370,938,774 31,198,857,320 44,303,300,900 27,043,284,250
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,785,285,769 30,573,882,534 43,421,385,769 26,503,462,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 585,653,005 624,974,786 881,915,131 539,821,592
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14,393 17,626 22,152 1,472
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 17,626 22,152 1,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.