1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
52,510,290,193 |
132,085,979,718 |
206,092,147,063 |
94,438,048,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
52,510,290,193 |
132,085,979,718 |
206,092,147,063 |
94,438,048,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,221,095,040 |
100,078,900,568 |
161,245,969,864 |
66,805,758,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,289,195,153 |
32,007,079,150 |
44,846,177,199 |
27,632,290,041 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
185,063 |
637,548 |
11,442,733 |
1,128,666,262 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
145,474,308 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,855,000 |
115,231,421 |
12,809,407 |
1,100,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
771,606,105 |
590,359,071 |
1,046,360,663 |
1,767,942,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,509,919,111 |
31,156,651,898 |
43,798,449,862 |
26,991,913,796 |
|
12. Thu nhập khác |
|
265,500,004 |
423,712,527 |
|
|
13. Chi phí khác |
206,038 |
8,994,140 |
-3,010,165 |
2,599,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,038 |
256,505,864 |
426,722,692 |
-2,599,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,509,713,073 |
31,413,157,762 |
44,225,172,554 |
26,989,314,282 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
138,774,299 |
214,300,442 |
-78,128,346 |
-53,969,968 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,370,938,774 |
31,198,857,320 |
44,303,300,900 |
27,043,284,250 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,785,285,769 |
30,573,882,534 |
43,421,385,769 |
26,503,462,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
585,653,005 |
624,974,786 |
881,915,131 |
539,821,592 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14,393 |
17,626 |
22,152 |
1,472 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
17,626 |
22,152 |
1,472 |
|