1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
12,585,188,336 |
39,259,036,912 |
391,887,665,624 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
12,585,188,336 |
39,259,036,912 |
391,887,665,624 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,561,923,643 |
24,156,348,128 |
284,568,272,639 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
11,023,264,693 |
15,102,688,784 |
107,319,392,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
442,706 |
3,184,365 |
12,480,591 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
769,908,532 |
|
22,872,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
122,015,507 |
147,320,162 |
147,149,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,357,899,276 |
3,305,704,175 |
2,687,167,670 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
8,773,884,084 |
11,652,848,812 |
104,474,683,873 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,157,813,000 |
|
689,212,531 |
|
13. Chi phí khác |
|
7,160,894,165 |
33,217,871 |
6,190,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-6,003,081,165 |
-33,217,871 |
683,022,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,770,802,919 |
11,619,630,941 |
105,157,706,389 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
120,738,380 |
242,643,345 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,770,802,919 |
11,498,892,561 |
104,915,063,044 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,770,802,919 |
11,288,326,349 |
102,822,383,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
210,566,212 |
2,092,679,852 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,385 |
5,644 |
51,411 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,385 |
|
|
|