TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,319,064,863 |
380,157,517,467 |
384,583,638,278 |
377,727,639,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,510,181,537 |
26,455,783,653 |
10,201,617,206 |
25,901,430,024 |
|
1. Tiền |
12,510,181,537 |
26,455,783,653 |
10,201,617,206 |
25,901,430,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
310,760,199,415 |
295,665,673,911 |
323,135,768,344 |
292,940,645,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,870,094,492 |
48,552,477,225 |
46,990,196,649 |
22,553,697,335 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,835,319,999 |
244,467,000,000 |
266,768,178,545 |
268,866,199,550 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,300,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,054,784,924 |
2,646,196,686 |
1,077,393,150 |
1,520,748,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,765,066,371 |
52,458,771,532 |
45,679,269,090 |
53,109,846,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,765,066,371 |
52,458,771,532 |
45,679,269,090 |
53,109,846,799 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,283,617,540 |
5,577,288,371 |
5,566,983,638 |
5,775,716,722 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,515,585,229 |
1,689,677,202 |
1,639,083,735 |
1,892,428,294 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,724,612,194 |
3,887,611,169 |
3,927,899,903 |
3,883,288,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,420,117 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
245,181,711,791 |
259,283,320,586 |
278,714,464,987 |
276,407,631,792 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
10,093,899,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,490,560,043 |
2,345,619,444 |
2,200,678,845 |
1,132,665,313 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,490,560,043 |
2,345,619,444 |
2,200,678,845 |
1,132,665,313 |
|
- Nguyên giá |
5,335,124,014 |
5,335,124,014 |
5,335,124,014 |
3,485,124,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,844,563,971 |
-2,989,504,570 |
-3,134,445,169 |
-2,352,458,701 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,370,251,818 |
42,616,801,212 |
62,192,886,212 |
62,192,886,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,059,160,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
311,091,818 |
42,616,801,212 |
62,192,886,212 |
62,192,886,212 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
202,988,180,337 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,238,819,663 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
600,500,776,654 |
639,440,838,053 |
663,298,103,265 |
654,135,270,827 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,814,547,422 |
27,333,976,692 |
32,273,563,492 |
27,554,330,603 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,814,547,422 |
27,333,976,692 |
32,273,563,492 |
27,554,330,603 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,839,131,965 |
23,067,389,625 |
17,108,565,085 |
20,885,672,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
794 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
251,776,736 |
457,110,223 |
513,070,931 |
701,277,953 |
|
4. Phải trả người lao động |
283,836,892 |
257,541,211 |
2,358,695,575 |
2,272,368,159 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
249,000,000 |
186,300,000 |
652,391,780 |
644,657,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,019,027,242 |
1,183,861,046 |
2,463,064,740 |
878,579,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
10,000,000 |
7,006,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,116,800,000 |
2,116,800,000 |
2,116,800,000 |
2,116,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
592,686,229,232 |
612,106,861,361 |
631,024,539,773 |
626,580,940,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
592,686,229,232 |
612,106,861,361 |
631,024,539,773 |
626,580,940,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-193,750,000 |
-193,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
155,984,733,166 |
171,933,087,058 |
190,974,551,254 |
186,365,929,354 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,089,887,009 |
15,725,583,516 |
34,210,601,953 |
30,299,288,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,894,846,157 |
156,207,503,542 |
156,763,949,301 |
156,066,640,936 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,908,648,755 |
5,380,926,992 |
5,380,891,208 |
5,545,913,559 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
600,500,776,654 |
639,440,838,053 |
663,298,103,265 |
654,135,270,827 |
|