TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,377,620,675 |
109,826,113,606 |
124,826,263,722 |
378,701,322,832 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,092,414,770 |
7,271,297,560 |
8,834,561,535 |
5,191,198,855 |
|
1. Tiền |
2,092,414,770 |
7,271,297,560 |
8,834,561,535 |
5,191,198,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,627,483,369 |
100,100,211,267 |
113,500,281,074 |
370,737,982,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,262,738,569 |
71,533,966,385 |
39,511,616,031 |
30,953,069,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,272,049,026 |
31,491,000,000 |
331,705,065,936 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,700,000,000 |
24,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
664,744,800 |
294,195,856 |
42,497,665,043 |
8,079,846,947 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,748,038 |
118,045,894 |
790,746,782 |
1,102,176,603 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,748,038 |
118,045,894 |
790,746,782 |
1,102,176,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,437,974,498 |
2,336,558,885 |
1,700,674,331 |
1,669,964,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,300,000 |
46,300,000 |
40,300,000 |
41,300,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,378,254,381 |
2,256,838,768 |
1,616,954,214 |
1,585,244,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,420,117 |
33,420,117 |
43,420,117 |
43,420,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
366,274,221,245 |
362,937,025,190 |
318,676,316,633 |
258,526,056,659 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
32,279,179,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
32,279,179,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,363,952,713 |
25,991,055,366 |
24,618,158,019 |
21,825,358,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,363,952,713 |
25,991,055,366 |
24,618,158,019 |
21,825,358,652 |
|
- Nguyên giá |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
32,674,012,898 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,442,133,093 |
-8,815,030,440 |
-10,187,927,787 |
-10,848,654,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,900,000 |
71,900,000 |
189,710,000 |
189,710,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,900,000 |
71,900,000 |
189,710,000 |
189,710,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
249,183,897,195 |
247,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,956,897,195 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
247,227,000,000 |
247,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,891,407 |
12,489,894 |
6,868,684 |
4,808,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,891,407 |
12,489,894 |
6,868,684 |
4,808,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
467,651,841,920 |
472,763,138,796 |
443,502,580,355 |
637,227,379,491 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,306,166,872 |
87,934,063,895 |
91,573,407,776 |
104,534,482,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,541,666,877 |
87,239,063,901 |
90,947,907,779 |
104,534,482,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,230,591,906 |
4,995,802,205 |
5,077,930,607 |
13,107,401,546 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
88,073,298,808 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,594,320,968 |
1,243,380,581 |
2,287,824,825 |
1,930,003,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
173,141,861 |
424,623,475 |
697,504,467 |
401,163,456 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
201,028,982 |
197,704,538 |
1,993,574,503 |
35,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,608,573 |
44,578,515 |
558,098,794 |
902,640,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,278,000,000 |
80,278,000,000 |
80,277,999,996 |
30,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
764,499,995 |
694,999,994 |
625,499,997 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
764,499,995 |
694,999,994 |
625,499,997 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
379,345,675,048 |
384,829,074,901 |
351,929,172,579 |
532,692,896,667 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
379,345,675,048 |
384,829,074,901 |
351,929,172,579 |
532,692,896,667 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
251,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
251,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,145,596,507 |
200,472,204,299 |
95,894,846,157 |
97,405,953,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,964,169,797 |
22,290,777,589 |
25,713,159,447 |
1,511,107,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
178,181,426,710 |
178,181,426,710 |
70,181,686,710 |
95,894,846,157 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,336,971,230 |
1,493,763,291 |
1,171,479,111 |
494,095,783 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
467,651,841,920 |
472,763,138,796 |
443,502,580,355 |
637,227,379,491 |
|