MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 144,446,053,642 114,116,344,172 124,826,263,722 354,712,624,804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,003,776,203 4,216,568,082 8,834,561,535 12,510,181,537
1. Tiền 6,003,776,203 4,216,568,082 8,834,561,535 12,510,181,537
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,937,835,000 16,516,165,715
1. Chứng khoán kinh doanh 31,937,835,000 16,516,165,715
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,440,383,210 73,519,051,981 113,500,281,074 311,649,146,102
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,985,024,130 46,168,827,364 39,511,616,031 47,695,094,492
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,429,404,520 10,030,250,000 31,491,000,000 259,835,320,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,025,954,560 17,319,974,617 42,497,665,043 4,118,731,610
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,401,054,545 16,385,530,713 790,746,782 27,765,066,370
1. Hàng tồn kho 7,401,054,545 16,385,530,713 790,746,782 27,765,066,370
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,663,004,684 3,479,027,681 1,700,674,331 2,788,230,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,727,272 26,300,000 40,300,000 20,198,484
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,612,277,412 3,410,563,360 1,616,954,214 2,724,612,194
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,164,321 43,420,117 43,420,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,273,086,722 263,342,682,864 318,676,316,633 246,677,098,536
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930 10,093,899,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930 10,093,899,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,509,939,823 30,109,747,407 24,618,158,019 2,490,560,043
1. Tài sản cố định hữu hình 11,509,939,823 30,109,747,407 24,618,158,019 2,490,560,043
- Nguyên giá 12,735,124,014 34,806,085,806 34,806,085,806 5,335,124,014
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,225,184,191 -4,696,338,399 -10,187,927,787 -2,844,563,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,800,000,000 189,710,000 28,370,251,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,800,000,000 189,710,000 28,370,251,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 229,291,152,206 204,227,000,000 204,227,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,064,152,206
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 227,227,000,000 204,227,000,000 204,227,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,946,969 19,583,321 6,868,684 1,495,386,745
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,946,969 19,583,321 6,868,684 1,495,386,745
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,719,140,364 377,459,027,036 443,502,580,355 601,389,723,340
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,594,463,900 14,858,847,158 91,573,407,776 7,814,547,422
I. Nợ ngắn hạn 42,594,463,900 13,955,347,161 90,947,907,779 7,814,547,422
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,195,477,427 12,480,376,459 5,077,930,607 3,839,131,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,671,814,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,345,016,481 656,457,986 2,287,824,825 251,776,736
4. Phải trả người lao động 272,572,632 175,929,556 697,504,467 283,836,892
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,000,000 300,000,000 1,993,574,503 249,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,608,573 9,608,573 558,098,794 1,019,027,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,000,000 80,277,999,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,116,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,974,587 54,974,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 903,499,997 625,499,997
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 903,499,997 625,499,997
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,124,676,464 362,600,179,878 351,929,172,579 593,575,175,918
I. Vốn chủ sở hữu 132,124,676,464 362,600,179,878 351,929,172,579 593,575,175,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 180,000,000,000 251,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,000,000,000 180,000,000,000 251,999,740,000 431,999,740,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -70,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 106,658,323,089 178,181,426,710 95,894,846,157 156,499,726,633
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 102,822,383,192 71,523,103,621 25,713,159,447 60,898,426,020
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,835,939,897 106,658,323,089 70,181,686,710 95,601,300,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,603,246,064 1,555,645,857 1,171,479,111 2,282,601,974
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,719,140,364 377,459,027,036 443,502,580,355 601,389,723,340
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.