TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
144,446,053,642 |
114,116,344,172 |
124,826,263,722 |
354,712,624,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,003,776,203 |
4,216,568,082 |
8,834,561,535 |
12,510,181,537 |
|
1. Tiền |
6,003,776,203 |
4,216,568,082 |
8,834,561,535 |
12,510,181,537 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,937,835,000 |
16,516,165,715 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
31,937,835,000 |
16,516,165,715 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,440,383,210 |
73,519,051,981 |
113,500,281,074 |
311,649,146,102 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,985,024,130 |
46,168,827,364 |
39,511,616,031 |
47,695,094,492 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,429,404,520 |
10,030,250,000 |
31,491,000,000 |
259,835,320,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,025,954,560 |
17,319,974,617 |
42,497,665,043 |
4,118,731,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,401,054,545 |
16,385,530,713 |
790,746,782 |
27,765,066,370 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,401,054,545 |
16,385,530,713 |
790,746,782 |
27,765,066,370 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,663,004,684 |
3,479,027,681 |
1,700,674,331 |
2,788,230,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,727,272 |
26,300,000 |
40,300,000 |
20,198,484 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,612,277,412 |
3,410,563,360 |
1,616,954,214 |
2,724,612,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
42,164,321 |
43,420,117 |
43,420,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,273,086,722 |
263,342,682,864 |
318,676,316,633 |
246,677,098,536 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
89,634,579,930 |
10,093,899,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
89,634,579,930 |
10,093,899,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,509,939,823 |
30,109,747,407 |
24,618,158,019 |
2,490,560,043 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,509,939,823 |
30,109,747,407 |
24,618,158,019 |
2,490,560,043 |
|
- Nguyên giá |
12,735,124,014 |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
5,335,124,014 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,225,184,191 |
-4,696,338,399 |
-10,187,927,787 |
-2,844,563,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,800,000,000 |
|
189,710,000 |
28,370,251,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,800,000,000 |
|
189,710,000 |
28,370,251,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
229,291,152,206 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,064,152,206 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
227,227,000,000 |
204,227,000,000 |
204,227,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,946,969 |
19,583,321 |
6,868,684 |
1,495,386,745 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,946,969 |
19,583,321 |
6,868,684 |
1,495,386,745 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,719,140,364 |
377,459,027,036 |
443,502,580,355 |
601,389,723,340 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,594,463,900 |
14,858,847,158 |
91,573,407,776 |
7,814,547,422 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,594,463,900 |
13,955,347,161 |
90,947,907,779 |
7,814,547,422 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,195,477,427 |
12,480,376,459 |
5,077,930,607 |
3,839,131,965 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,671,814,200 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,345,016,481 |
656,457,986 |
2,287,824,825 |
251,776,736 |
|
4. Phải trả người lao động |
272,572,632 |
175,929,556 |
697,504,467 |
283,836,892 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,000,000 |
300,000,000 |
1,993,574,503 |
249,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,608,573 |
9,608,573 |
558,098,794 |
1,019,027,242 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
278,000,000 |
80,277,999,996 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,116,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
903,499,997 |
625,499,997 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
903,499,997 |
625,499,997 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,124,676,464 |
362,600,179,878 |
351,929,172,579 |
593,575,175,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,124,676,464 |
362,600,179,878 |
351,929,172,579 |
593,575,175,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
180,000,000,000 |
251,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
180,000,000,000 |
251,999,740,000 |
431,999,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
106,658,323,089 |
178,181,426,710 |
95,894,846,157 |
156,499,726,633 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
102,822,383,192 |
71,523,103,621 |
25,713,159,447 |
60,898,426,020 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,835,939,897 |
106,658,323,089 |
70,181,686,710 |
95,601,300,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,603,246,064 |
1,555,645,857 |
1,171,479,111 |
2,282,601,974 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,719,140,364 |
377,459,027,036 |
443,502,580,355 |
601,389,723,340 |
|