MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sara Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,328,069,855 173,727,592,240 101,377,620,675 109,826,113,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,282,530,610 1,703,567,106 2,092,414,770 7,271,297,560
1. Tiền 5,282,530,610 1,703,567,106 2,092,414,770 7,271,297,560
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,516,165,715 17,996,165,715
1. Chứng khoán kinh doanh 16,516,165,715 17,996,165,715
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,979,722,100 151,328,419,523 96,627,483,369 100,100,211,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,115,472,100 90,364,528,906 85,262,738,569 71,533,966,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,030,250,000 44,211,255,000 4,272,049,026
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,700,000,000 24,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 834,000,000 16,752,635,617 664,744,800 294,195,856
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,385,530,713 102,475,756 219,748,038 118,045,894
1. Hàng tồn kho 16,385,530,713 102,475,756 219,748,038 118,045,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,164,120,717 2,596,964,140 2,437,974,498 2,336,558,885
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,027,273 26,300,000 26,300,000 46,300,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,060,929,123 2,537,244,023 2,378,254,381 2,256,838,768
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 42,164,321 33,420,117 33,420,117 33,420,117
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 261,278,530,658 281,964,444,611 366,274,221,245 362,937,025,190
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930 89,634,579,930
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,922,199,930 3,922,199,930 89,634,579,930 89,634,579,930
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,109,747,407 28,736,850,060 27,363,952,713 25,991,055,366
1. Tài sản cố định hữu hình 30,109,747,407 28,736,850,060 27,363,952,713 25,991,055,366
- Nguyên giá 34,806,085,806 34,806,085,806 34,806,085,806 34,806,085,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,696,338,399 -6,069,235,746 -7,442,133,093 -8,815,030,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,900,000 71,900,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,900,000 71,900,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 184,227,000,000 249,291,152,206 249,183,897,195 247,227,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,064,152,206 1,956,897,195
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 184,227,000,000 247,227,000,000 247,227,000,000 247,227,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 43,019,583,321 14,242,415 19,891,407 12,489,894
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,583,321 14,242,415 19,891,407 12,489,894
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 43,000,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 377,606,600,513 455,692,036,851 467,651,841,920 472,763,138,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,095,253,592 80,322,056,805 88,306,166,872 87,934,063,895
I. Nợ ngắn hạn 12,095,253,592 79,418,556,808 87,541,666,877 87,239,063,901
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,314,543,131 33,250,343,541 5,230,591,906 4,995,802,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659,470,986 1,203,469,831 1,594,320,968 1,243,380,581
4. Phải trả người lao động 235,746,928 128,972,865 173,141,861 424,623,475
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000 95,000,000 201,028,982 197,704,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 659,017,963 8,012,295,985 9,608,573 44,578,515
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,081,499,997 36,673,499,999 80,278,000,000 80,278,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,974,587 54,974,587 54,974,587 54,974,587
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 903,499,997 764,499,995 694,999,994
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 903,499,997 764,499,995 694,999,994
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 365,511,346,921 375,369,980,046 379,345,675,048 384,829,074,901
I. Vốn chủ sở hữu 365,511,346,921 375,369,980,046 379,345,675,048 384,829,074,901
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311 2,863,107,311
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 177,280,544,276 190,744,872,110 195,145,596,507 200,472,204,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,343,411,427 35,459,565,439 16,964,169,797 22,290,777,589
- LNST chưa phân phối kỳ này 150,937,132,849 155,285,306,671 178,181,426,710 178,181,426,710
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,367,695,334 1,762,000,625 1,336,971,230 1,493,763,291
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 377,606,600,513 455,692,036,851 467,651,841,920 472,763,138,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.