TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,328,069,855 |
173,727,592,240 |
101,377,620,675 |
109,826,113,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,282,530,610 |
1,703,567,106 |
2,092,414,770 |
7,271,297,560 |
|
1. Tiền |
5,282,530,610 |
1,703,567,106 |
2,092,414,770 |
7,271,297,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,516,165,715 |
17,996,165,715 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
16,516,165,715 |
17,996,165,715 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,979,722,100 |
151,328,419,523 |
96,627,483,369 |
100,100,211,267 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,115,472,100 |
90,364,528,906 |
85,262,738,569 |
71,533,966,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,030,250,000 |
44,211,255,000 |
|
4,272,049,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10,700,000,000 |
24,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
834,000,000 |
16,752,635,617 |
664,744,800 |
294,195,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,385,530,713 |
102,475,756 |
219,748,038 |
118,045,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,385,530,713 |
102,475,756 |
219,748,038 |
118,045,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,164,120,717 |
2,596,964,140 |
2,437,974,498 |
2,336,558,885 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,027,273 |
26,300,000 |
26,300,000 |
46,300,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,060,929,123 |
2,537,244,023 |
2,378,254,381 |
2,256,838,768 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,164,321 |
33,420,117 |
33,420,117 |
33,420,117 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
261,278,530,658 |
281,964,444,611 |
366,274,221,245 |
362,937,025,190 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,922,199,930 |
3,922,199,930 |
89,634,579,930 |
89,634,579,930 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,109,747,407 |
28,736,850,060 |
27,363,952,713 |
25,991,055,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,109,747,407 |
28,736,850,060 |
27,363,952,713 |
25,991,055,366 |
|
- Nguyên giá |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
34,806,085,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,696,338,399 |
-6,069,235,746 |
-7,442,133,093 |
-8,815,030,440 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
71,900,000 |
71,900,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
71,900,000 |
71,900,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
184,227,000,000 |
249,291,152,206 |
249,183,897,195 |
247,227,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,064,152,206 |
1,956,897,195 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
184,227,000,000 |
247,227,000,000 |
247,227,000,000 |
247,227,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,019,583,321 |
14,242,415 |
19,891,407 |
12,489,894 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,583,321 |
14,242,415 |
19,891,407 |
12,489,894 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
43,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
377,606,600,513 |
455,692,036,851 |
467,651,841,920 |
472,763,138,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,095,253,592 |
80,322,056,805 |
88,306,166,872 |
87,934,063,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,095,253,592 |
79,418,556,808 |
87,541,666,877 |
87,239,063,901 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,314,543,131 |
33,250,343,541 |
5,230,591,906 |
4,995,802,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
659,470,986 |
1,203,469,831 |
1,594,320,968 |
1,243,380,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
235,746,928 |
128,972,865 |
173,141,861 |
424,623,475 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
90,000,000 |
95,000,000 |
201,028,982 |
197,704,538 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
659,017,963 |
8,012,295,985 |
9,608,573 |
44,578,515 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,081,499,997 |
36,673,499,999 |
80,278,000,000 |
80,278,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
54,974,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
903,499,997 |
764,499,995 |
694,999,994 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
903,499,997 |
764,499,995 |
694,999,994 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,511,346,921 |
375,369,980,046 |
379,345,675,048 |
384,829,074,901 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,511,346,921 |
375,369,980,046 |
379,345,675,048 |
384,829,074,901 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
2,863,107,311 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
177,280,544,276 |
190,744,872,110 |
195,145,596,507 |
200,472,204,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,343,411,427 |
35,459,565,439 |
16,964,169,797 |
22,290,777,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
150,937,132,849 |
155,285,306,671 |
178,181,426,710 |
178,181,426,710 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,367,695,334 |
1,762,000,625 |
1,336,971,230 |
1,493,763,291 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
377,606,600,513 |
455,692,036,851 |
467,651,841,920 |
472,763,138,796 |
|