1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,574,000 |
34,356,325 |
|
3,684,343,501 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,574,000 |
34,356,325 |
|
3,684,343,501 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,238,303,759 |
2,608,247,913 |
1,706,780,634 |
6,985,131,920 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,217,729,759 |
-2,573,891,588 |
-1,706,780,634 |
-3,300,788,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,275,990 |
13,068,440 |
3,512,059 |
8,077,903 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,657,840 |
8,092,758,009 |
580,880,684 |
663,161,392 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
580,880,684 |
645,657,672 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
418,016,274 |
421,621,692 |
462,871,602 |
617,732,778 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
897,543,833 |
841,245,317 |
1,069,588,502 |
897,183,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,513,671,716 |
-11,916,448,166 |
-3,816,609,363 |
-5,470,788,158 |
|
12. Thu nhập khác |
|
111,177,243 |
44,395,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
111,177,243 |
44,395,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,513,671,716 |
-11,805,270,923 |
-3,772,214,363 |
-5,470,788,158 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,513,671,716 |
-11,805,270,923 |
-3,772,214,363 |
-5,470,788,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,513,671,716 |
-11,805,270,923 |
-3,772,214,363 |
-5,470,788,158 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-42 |
-110 |
-35 |
-51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|