1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
86,561,182,956 |
473,298,355 |
3,370,887,360 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
86,561,182,956 |
473,298,355 |
3,370,887,360 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
115,031,607,973 |
7,130,584,013 |
17,430,582,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-28,470,425,017 |
-6,657,285,658 |
-14,059,695,075 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
55,523,356 |
244,475,916 |
10,419,609 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
392,351,502 |
372,192,751 |
343,774,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
392,315,696 |
372,191,251 |
341,606,974 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,915,819,333 |
391,730,005 |
983,262,749 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,477,421,336 |
2,459,073,712 |
2,248,522,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-33,200,493,832 |
-9,635,806,210 |
-17,624,834,576 |
|
12. Thu nhập khác |
|
3,738,964,364 |
|
2,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
437,019,169 |
264,765,764 |
51,402,951 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
3,301,945,195 |
-264,765,764 |
-48,602,951 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-29,898,548,637 |
-9,900,571,974 |
-17,673,437,527 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-29,898,548,637 |
-9,900,571,974 |
-17,673,437,527 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-29,898,548,637 |
-9,900,571,974 |
-17,673,437,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-279 |
-92 |
-165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|