1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,064,028,246 |
4,641,572,727 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,145,800,364 |
382,428,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,918,227,882 |
4,259,144,727 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,164,227,570 |
14,280,890,535 |
|
16,556,235,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,245,999,688 |
-10,021,745,808 |
|
-16,556,235,494 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
318,682,593 |
21,386,749 |
|
8,295,599 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,412,643,886 |
1,623,721,193 |
|
9,051,636,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,412,643,886 |
1,623,721,193 |
|
1,007,401,278 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,547,262,892 |
1,314,734,825 |
|
826,921,002 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,369,919,740 |
4,128,927,883 |
|
4,297,010,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-76,992,733,613 |
-17,555,486,158 |
|
-30,723,508,056 |
|
12. Thu nhập khác |
558,044,862 |
633,496,728 |
|
1,016,889,473 |
|
13. Chi phí khác |
356,305,172 |
216,833,866 |
|
1,875,553,449 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
201,739,690 |
416,662,862 |
|
-858,663,976 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-76,790,993,923 |
-17,138,823,296 |
|
-31,582,172,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
93,302,799 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-76,884,296,722 |
-17,138,823,296 |
|
-31,582,172,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-76,884,296,722 |
-17,138,823,296 |
|
-31,582,172,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-723 |
-145 |
|
-294 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|