MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 25,266,446,025 9,886,661,243 11,064,028,246 4,641,572,727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,247,587,792 1,853,480,219 2,145,800,364 382,428,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,018,858,233 8,033,181,024 8,918,227,882 4,259,144,727
4. Giá vốn hàng bán 19,768,634,665 15,512,915,340 17,164,227,570 14,280,890,535
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,749,776,432 -7,479,734,316 -8,245,999,688 -10,021,745,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,221,658 25,188,043 318,682,593 21,386,749
7. Chi phí tài chính 2,558,993,970 3,351,133,558 1,412,643,886 1,623,721,193
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,558,993,970 3,351,133,558 1,412,643,886 1,623,721,193
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,072,886,806 1,333,581,197 1,547,262,892 1,314,734,825
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,145,245,802 5,037,584,520 4,369,919,740 4,128,927,883
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,650,602,793 -19,176,827,035 -76,992,733,613 -17,555,486,158
12. Thu nhập khác 164,299,853 148,300,000 558,044,862 633,496,728
13. Chi phí khác 141,504,000 705,861,959 356,305,172 216,833,866
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,795,853 -557,561,959 201,739,690 416,662,862
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,627,806,940 -19,734,388,994 -76,790,993,923 -17,138,823,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,949,067 -5,281,290 93,302,799
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,620,857,873 -19,729,107,704 -76,884,296,722 -17,138,823,296
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,620,857,873 -19,729,107,704 -76,884,296,722 -17,138,823,296
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -106 -136 -723 -145
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.