1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,266,446,025 |
9,886,661,243 |
11,064,028,246 |
4,641,572,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,247,587,792 |
1,853,480,219 |
2,145,800,364 |
382,428,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,018,858,233 |
8,033,181,024 |
8,918,227,882 |
4,259,144,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,768,634,665 |
15,512,915,340 |
17,164,227,570 |
14,280,890,535 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,749,776,432 |
-7,479,734,316 |
-8,245,999,688 |
-10,021,745,808 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,221,658 |
25,188,043 |
318,682,593 |
21,386,749 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,558,993,970 |
3,351,133,558 |
1,412,643,886 |
1,623,721,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,558,993,970 |
3,351,133,558 |
1,412,643,886 |
1,623,721,193 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,072,886,806 |
1,333,581,197 |
1,547,262,892 |
1,314,734,825 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,145,245,802 |
5,037,584,520 |
4,369,919,740 |
4,128,927,883 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,650,602,793 |
-19,176,827,035 |
-76,992,733,613 |
-17,555,486,158 |
|
12. Thu nhập khác |
164,299,853 |
148,300,000 |
558,044,862 |
633,496,728 |
|
13. Chi phí khác |
141,504,000 |
705,861,959 |
356,305,172 |
216,833,866 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,795,853 |
-557,561,959 |
201,739,690 |
416,662,862 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,627,806,940 |
-19,734,388,994 |
-76,790,993,923 |
-17,138,823,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,949,067 |
-5,281,290 |
93,302,799 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,620,857,873 |
-19,729,107,704 |
-76,884,296,722 |
-17,138,823,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,620,857,873 |
-19,729,107,704 |
-76,884,296,722 |
-17,138,823,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-106 |
-136 |
-723 |
-145 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|