TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,893,313,844 |
3,357,499,039 |
3,459,277,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,718,199,693 |
2,295,450,923 |
2,535,611,155 |
|
1. Tiền |
|
229,199,693 |
106,450,923 |
243,444,471 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,489,000,000 |
2,189,000,000 |
2,292,166,684 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
18,343,124 |
2,300,000 |
23,677,210 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
5,167,241 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
13,175,883 |
2,300,000 |
23,677,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,156,771,027 |
1,059,748,116 |
899,989,519 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
284,073,986 |
78,299,901 |
18,828,444 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
388,534,261 |
497,285,435 |
396,998,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
484,162,780 |
484,162,780 |
484,162,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
773,045,426,146 |
773,887,939,313 |
773,617,532,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
55,900,000,000 |
55,913,889,148 |
55,900,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
55,900,000,000 |
55,913,889,148 |
55,900,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,504,438,328 |
23,349,645,105 |
24,199,773,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
23,504,438,328 |
23,349,645,105 |
24,199,773,973 |
|
- Nguyên giá |
|
222,276,497,490 |
222,276,497,490 |
223,334,310,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-198,772,059,162 |
-198,926,852,385 |
-199,134,536,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,334,051,749 |
8,334,051,749 |
8,334,051,749 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,334,051,749 |
8,334,051,749 |
8,334,051,749 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
673,388,114,998 |
673,388,114,998 |
673,388,114,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-41,361,885,002 |
-41,361,885,002 |
-41,361,885,002 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
11,918,821,071 |
12,902,238,313 |
11,795,591,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,340,972,741 |
11,324,389,983 |
10,217,743,058 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,577,848,330 |
1,577,848,330 |
1,577,848,330 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
776,938,739,990 |
777,245,438,352 |
777,076,809,992 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
34,159,054,363 |
34,595,824,591 |
34,493,535,573 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
34,159,054,363 |
34,595,824,591 |
34,493,535,573 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
121,581,900 |
877,365,828 |
98,464,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,630,000,000 |
6,630,000,000 |
6,630,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,500,000 |
|
8,500,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,374,150 |
6,748,300 |
13,496,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
580,369,120 |
580,369,120 |
580,369,120 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
420,000,000 |
105,000,000 |
766,363,636 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,895,229,193 |
5,896,341,343 |
5,896,341,343 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
20,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
742,779,685,627 |
742,649,613,761 |
742,583,274,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
742,779,685,627 |
742,649,613,761 |
742,583,274,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-152,789,338,423 |
-152,919,410,289 |
-152,985,749,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,214,223,102 |
-1,344,294,968 |
-66,339,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-151,575,115,321 |
-151,575,115,321 |
-152,919,410,289 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
776,938,739,990 |
777,245,438,352 |
777,076,809,992 |
|