MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,039,264,526 66,798,748,286 65,761,402,285 66,568,417,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,241,344,182 1,651,988,697 767,582,447 1,249,692,309
1. Tiền 241,344,182 251,988,697 67,582,447 549,692,309
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 1,400,000,000 700,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 447,378,880 35,300,000 32,300,000 253,325,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 248,025,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 417,378,880 5,300,000 2,300,000 5,300,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,156,078,648 63,068,291,459 63,015,587,569 63,104,902,101
1. Hàng tồn kho 63,156,078,648 63,068,291,459 63,015,587,569 63,104,902,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,194,462,816 2,043,168,130 1,945,932,269 1,960,498,012
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,297,333,244 1,119,645,246 1,009,762,588 1,013,687,367
2. Thuế GTGT được khấu trừ 412,966,792 439,360,104 452,006,901 462,647,865
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 484,162,780 484,162,780 484,162,780 484,162,780
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 776,649,640,142 773,228,110,529 762,186,397,856 759,903,161,807
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,282,521,063 51,825,857,986 48,874,174,422 46,790,383,860
1. Tài sản cố định hữu hình 55,282,521,063 51,825,857,986 48,874,174,422 46,790,383,860
- Nguyên giá 266,889,195,550 266,889,195,550 266,889,195,550 266,889,195,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,606,674,487 -215,063,337,564 -218,015,021,128 -220,098,811,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,876,000 73,876,000 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,719,105,597 8,719,105,597 8,719,105,597 8,719,105,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,719,105,597 8,719,105,597 8,719,105,597 8,719,105,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 699,279,383,253 699,279,383,253 691,186,625,244 691,186,625,244
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,470,616,747 -15,470,616,747 -23,563,374,756 -23,563,374,756
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,368,630,229 13,403,763,693 13,406,492,593 13,207,047,106
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,610,877,341 11,646,010,805 11,648,739,705 11,449,294,218
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,757,752,888 1,757,752,888 1,757,752,888 1,757,752,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 844,688,904,668 840,026,858,815 827,947,800,141 826,471,579,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,649,203,228 28,500,829,091 28,227,041,340 32,807,513,421
I. Nợ ngắn hạn 28,649,203,228 28,500,829,091 28,227,041,340 32,807,513,421
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,892,078 81,947,140 193,135,387
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 93,500,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,000 484,000 328,000 4,624,000
4. Phải trả người lao động 136,008,000 124,943,900 124,903,800 129,671,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,420,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 28,163,147,150 28,168,112,750 28,019,862,400 3,411,162,014
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,830,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 816,039,701,440 811,526,029,724 799,720,758,801 793,664,065,808
I. Vốn chủ sở hữu 816,039,701,440 811,526,029,724 799,720,758,801 793,664,065,808
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950 -209,430,975,950 -209,430,975,950 -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -79,529,322,610 -84,042,994,326 -95,848,265,249 -101,904,958,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12,325,262,420 -16,838,934,136 -28,644,205,059 -3,772,214,363
- LNST chưa phân phối kỳ này -67,204,060,190 -67,204,060,190 -67,204,060,190 -98,132,743,879
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 844,688,904,668 840,026,858,815 827,947,800,141 826,471,579,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.