TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,039,264,526 |
66,798,748,286 |
65,761,402,285 |
66,568,417,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,241,344,182 |
1,651,988,697 |
767,582,447 |
1,249,692,309 |
|
1. Tiền |
241,344,182 |
251,988,697 |
67,582,447 |
549,692,309 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
1,400,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
447,378,880 |
35,300,000 |
32,300,000 |
253,325,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
248,025,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
417,378,880 |
5,300,000 |
2,300,000 |
5,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,156,078,648 |
63,068,291,459 |
63,015,587,569 |
63,104,902,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,156,078,648 |
63,068,291,459 |
63,015,587,569 |
63,104,902,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,194,462,816 |
2,043,168,130 |
1,945,932,269 |
1,960,498,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,297,333,244 |
1,119,645,246 |
1,009,762,588 |
1,013,687,367 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
412,966,792 |
439,360,104 |
452,006,901 |
462,647,865 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
484,162,780 |
484,162,780 |
484,162,780 |
484,162,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
776,649,640,142 |
773,228,110,529 |
762,186,397,856 |
759,903,161,807 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,282,521,063 |
51,825,857,986 |
48,874,174,422 |
46,790,383,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,282,521,063 |
51,825,857,986 |
48,874,174,422 |
46,790,383,860 |
|
- Nguyên giá |
266,889,195,550 |
266,889,195,550 |
266,889,195,550 |
266,889,195,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,606,674,487 |
-215,063,337,564 |
-218,015,021,128 |
-220,098,811,690 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
699,279,383,253 |
699,279,383,253 |
691,186,625,244 |
691,186,625,244 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,470,616,747 |
-15,470,616,747 |
-23,563,374,756 |
-23,563,374,756 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,368,630,229 |
13,403,763,693 |
13,406,492,593 |
13,207,047,106 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,610,877,341 |
11,646,010,805 |
11,648,739,705 |
11,449,294,218 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
844,688,904,668 |
840,026,858,815 |
827,947,800,141 |
826,471,579,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,649,203,228 |
28,500,829,091 |
28,227,041,340 |
32,807,513,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,649,203,228 |
28,500,829,091 |
28,227,041,340 |
32,807,513,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
349,892,078 |
|
81,947,140 |
193,135,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
93,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,000 |
484,000 |
328,000 |
4,624,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
136,008,000 |
124,943,900 |
124,903,800 |
129,671,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
145,420,720 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,163,147,150 |
28,168,112,750 |
28,019,862,400 |
3,411,162,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
28,830,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
816,039,701,440 |
811,526,029,724 |
799,720,758,801 |
793,664,065,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
816,039,701,440 |
811,526,029,724 |
799,720,758,801 |
793,664,065,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-79,529,322,610 |
-84,042,994,326 |
-95,848,265,249 |
-101,904,958,242 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,325,262,420 |
-16,838,934,136 |
-28,644,205,059 |
-3,772,214,363 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-67,204,060,190 |
-67,204,060,190 |
-67,204,060,190 |
-98,132,743,879 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
844,688,904,668 |
840,026,858,815 |
827,947,800,141 |
826,471,579,229 |
|