TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,187,513,311 |
145,823,984,997 |
111,755,884,213 |
75,352,917,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
842,555,415 |
1,065,720,062 |
27,712,217,104 |
3,209,683,612 |
|
1. Tiền |
142,555,415 |
765,720,062 |
27,412,217,104 |
409,683,612 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
2,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,844,640,844 |
1,378,537,644 |
8,165,697,805 |
7,195,089,912 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8,053,866,320 |
6,759,411,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
664,714,200 |
561,670,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,179,926,644 |
816,867,644 |
81,831,485 |
405,678,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,145,645,651 |
141,250,749,689 |
74,149,254,547 |
63,158,508,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
151,521,619,161 |
144,626,723,199 |
74,149,254,547 |
63,158,508,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,375,973,510 |
-3,375,973,510 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,354,671,401 |
2,128,977,602 |
1,728,714,757 |
1,789,635,818 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
747,419,474 |
1,401,441,181 |
746,524,889 |
963,216,670 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,403,657 |
195,688,151 |
498,027,088 |
342,256,368 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
531,848,270 |
531,848,270 |
484,162,780 |
484,162,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
797,890,948,999 |
787,703,902,581 |
783,892,310,005 |
780,523,906,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,100,105,002 |
65,851,778,858 |
62,317,961,850 |
58,791,420,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,100,105,002 |
65,851,778,858 |
62,317,961,850 |
58,791,420,651 |
|
- Nguyên giá |
266,998,885,497 |
266,998,885,497 |
266,889,195,550 |
266,889,195,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,898,780,495 |
-201,147,106,639 |
-204,571,233,700 |
-208,097,774,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,856,265,597 |
8,856,265,597 |
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
8,856,265,597 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,856,265,597 |
|
8,719,105,597 |
8,719,105,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
705,463,698,659 |
699,279,383,253 |
699,279,383,253 |
699,279,383,253 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,286,301,341 |
-15,470,616,747 |
-15,470,616,747 |
-15,470,616,747 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,470,879,741 |
13,716,474,873 |
13,575,859,305 |
13,733,997,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,713,126,853 |
11,958,721,985 |
11,818,106,417 |
11,976,244,190 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
952,078,462,310 |
933,527,887,578 |
895,648,194,218 |
855,876,824,002 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
119,388,078,969 |
114,524,060,841 |
67,283,230,358 |
35,234,003,248 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
119,388,078,969 |
114,524,060,841 |
67,283,230,358 |
35,234,003,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,481,489,490 |
95,723,376,037 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
515,540,259 |
515,540,259 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,169,015 |
7,858,960 |
3,753,840 |
5,214,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
126,157,840 |
134,474,130 |
135,823,350 |
137,377,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,261,722,365 |
18,142,811,455 |
24,262,790,350 |
34,158,967,068 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
832,690,383,341 |
819,003,826,737 |
828,364,963,860 |
820,642,820,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
832,690,383,341 |
819,003,826,737 |
828,364,963,860 |
820,642,820,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-62,878,640,709 |
-76,565,197,313 |
-67,204,060,190 |
-74,926,203,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,036,280,491 |
-27,722,837,095 |
-18,361,699,972 |
-7,722,143,106 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-48,842,360,218 |
-48,842,360,218 |
-48,842,360,218 |
-67,204,060,190 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
952,078,462,310 |
933,527,887,578 |
895,648,194,218 |
855,876,824,002 |
|