TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
78,356,621,605 |
173,498,190,719 |
157,896,210,148 |
154,187,513,311 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
837,626,414 |
515,941,904 |
377,027,386 |
842,555,415 |
|
1. Tiền |
837,626,414 |
215,941,904 |
177,027,386 |
142,555,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
300,000,000 |
200,000,000 |
700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,330,324,582 |
15,862,235,100 |
3,834,040,644 |
3,844,640,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,224,425 |
|
165,000,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
814,678,202 |
13,082,278,500 |
581,270,000 |
664,714,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,503,421,955 |
2,779,956,600 |
3,087,770,644 |
3,179,926,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
72,875,416,483 |
155,723,859,573 |
152,276,927,397 |
148,145,645,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,400,781,578 |
159,249,224,668 |
157,361,122,283 |
151,521,619,161 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,525,365,095 |
-3,525,365,095 |
-5,084,194,886 |
-3,375,973,510 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,313,254,126 |
1,396,154,142 |
1,408,214,721 |
1,354,671,401 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
697,030,486 |
757,452,667 |
833,654,171 |
747,419,474 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,375,370 |
|
42,712,280 |
75,403,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
531,848,270 |
638,701,475 |
531,848,270 |
531,848,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,000,976,355,375 |
811,412,556,201 |
804,173,091,406 |
797,890,948,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
90,556,520,552 |
83,367,796,233 |
76,291,613,449 |
70,100,105,002 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,556,520,552 |
83,367,796,233 |
76,291,613,449 |
70,100,105,002 |
|
- Nguyên giá |
270,429,537,492 |
266,998,885,497 |
266,998,885,497 |
266,998,885,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,873,016,940 |
-183,631,089,264 |
-190,707,272,048 |
-196,898,780,495 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,053,995,466 |
9,053,995,466 |
8,856,265,597 |
8,856,265,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,053,995,466 |
9,053,995,466 |
8,856,265,597 |
8,856,265,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
705,463,698,659 |
705,463,698,659 |
705,463,698,659 |
705,463,698,659 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,286,301,341 |
-9,286,301,341 |
-9,286,301,341 |
-9,286,301,341 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
195,902,140,698 |
13,527,065,843 |
13,561,513,701 |
13,470,879,741 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,069,053,441 |
11,769,312,955 |
11,803,760,813 |
11,713,126,853 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,833,087,257 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,079,332,976,980 |
984,910,746,920 |
962,069,301,554 |
952,078,462,310 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,410,720,631 |
136,625,253,297 |
123,006,539,595 |
119,388,078,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,410,720,631 |
136,625,253,297 |
123,006,539,595 |
119,388,078,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,532,403,367 |
95,547,340,090 |
|
95,481,489,490 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
771,929,733 |
515,665,778 |
515,665,778 |
515,540,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,212,018 |
10,519,974,762 |
629,643 |
3,169,015 |
|
4. Phải trả người lao động |
175,797,432 |
128,160,182 |
124,989,425 |
126,157,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,063,969 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,425,864,656 |
29,914,112,485 |
26,771,047,835 |
23,261,722,365 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,480,449,456 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
845,922,256,349 |
848,285,493,623 |
839,062,761,959 |
832,690,383,341 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
845,922,256,349 |
848,285,493,623 |
839,062,761,959 |
832,690,383,341 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-49,646,767,701 |
-47,283,530,427 |
-56,506,262,091 |
-62,878,640,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,825,790,437 |
7,825,790,437 |
-7,663,901,873 |
-14,036,280,491 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-57,472,558,138 |
-55,109,320,864 |
-48,842,360,218 |
-48,842,360,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,079,332,976,980 |
984,910,746,920 |
962,069,301,554 |
952,078,462,310 |
|