MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,356,621,605 173,498,190,719 157,896,210,148 154,187,513,311
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 837,626,414 515,941,904 377,027,386 842,555,415
1. Tiền 837,626,414 215,941,904 177,027,386 142,555,415
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 200,000,000 700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,330,324,582 15,862,235,100 3,834,040,644 3,844,640,844
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,224,425 165,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 814,678,202 13,082,278,500 581,270,000 664,714,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,503,421,955 2,779,956,600 3,087,770,644 3,179,926,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 72,875,416,483 155,723,859,573 152,276,927,397 148,145,645,651
1. Hàng tồn kho 76,400,781,578 159,249,224,668 157,361,122,283 151,521,619,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,525,365,095 -3,525,365,095 -5,084,194,886 -3,375,973,510
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,313,254,126 1,396,154,142 1,408,214,721 1,354,671,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 697,030,486 757,452,667 833,654,171 747,419,474
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,375,370 42,712,280 75,403,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 531,848,270 638,701,475 531,848,270 531,848,270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,000,976,355,375 811,412,556,201 804,173,091,406 797,890,948,999
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 90,556,520,552 83,367,796,233 76,291,613,449 70,100,105,002
1. Tài sản cố định hữu hình 90,556,520,552 83,367,796,233 76,291,613,449 70,100,105,002
- Nguyên giá 270,429,537,492 266,998,885,497 266,998,885,497 266,998,885,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,873,016,940 -183,631,089,264 -190,707,272,048 -196,898,780,495
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,876,000 73,876,000 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,053,995,466 9,053,995,466 8,856,265,597 8,856,265,597
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,053,995,466 9,053,995,466 8,856,265,597 8,856,265,597
V. Đầu tư tài chính dài hạn 705,463,698,659 705,463,698,659 705,463,698,659 705,463,698,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,286,301,341 -9,286,301,341 -9,286,301,341 -9,286,301,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 195,902,140,698 13,527,065,843 13,561,513,701 13,470,879,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,069,053,441 11,769,312,955 11,803,760,813 11,713,126,853
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,833,087,257 1,757,752,888 1,757,752,888 1,757,752,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,079,332,976,980 984,910,746,920 962,069,301,554 952,078,462,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 233,410,720,631 136,625,253,297 123,006,539,595 119,388,078,969
I. Nợ ngắn hạn 233,410,720,631 136,625,253,297 123,006,539,595 119,388,078,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,532,403,367 95,547,340,090 95,481,489,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 771,929,733 515,665,778 515,665,778 515,540,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,212,018 10,519,974,762 629,643 3,169,015
4. Phải trả người lao động 175,797,432 128,160,182 124,989,425 126,157,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,063,969
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,425,864,656 29,914,112,485 26,771,047,835 23,261,722,365
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,480,449,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 845,922,256,349 848,285,493,623 839,062,761,959 832,690,383,341
I. Vốn chủ sở hữu 845,922,256,349 848,285,493,623 839,062,761,959 832,690,383,341
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950 -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,646,767,701 -47,283,530,427 -56,506,262,091 -62,878,640,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,825,790,437 7,825,790,437 -7,663,901,873 -14,036,280,491
- LNST chưa phân phối kỳ này -57,472,558,138 -55,109,320,864 -48,842,360,218 -48,842,360,218
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,079,332,976,980 984,910,746,920 962,069,301,554 952,078,462,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.