TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
235,031,620,804 |
|
171,939,360,928 |
111,755,884,213 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
918,103,495 |
|
515,941,904 |
27,712,217,104 |
|
1. Tiền |
618,103,495 |
|
215,941,904 |
27,412,217,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,705,587,093 |
|
15,862,235,100 |
8,165,697,805 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
483,686,888 |
|
|
8,053,866,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,187,557,500 |
|
13,082,278,500 |
30,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,342,705 |
|
2,779,956,600 |
81,831,485 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,980,977,823 |
|
154,165,029,782 |
74,149,254,547 |
|
1. Hàng tồn kho |
224,980,977,823 |
|
159,249,224,668 |
74,149,254,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5,084,194,886 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,426,952,393 |
|
1,396,154,142 |
1,728,714,757 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,668,326,852 |
|
757,452,667 |
746,524,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
225,040,271 |
|
|
498,027,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
531,848,270 |
|
638,701,475 |
484,162,780 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,001,737,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,081,373,093,720 |
|
811,412,556,201 |
783,892,310,005 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
166,621,098,853 |
|
83,367,796,233 |
62,317,961,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
157,399,340,350 |
|
83,367,796,233 |
62,317,961,850 |
|
- Nguyên giá |
297,064,862,198 |
|
266,998,885,497 |
266,889,195,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,665,521,848 |
|
-183,631,089,264 |
-204,571,233,700 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
|
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
|
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,053,995,466 |
8,719,105,597 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,221,758,503 |
|
9,053,995,466 |
8,719,105,597 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
709,418,048,054 |
|
705,463,698,659 |
699,279,383,253 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
648,950,000,000 |
648,950,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
716,250,000,000 |
|
65,800,000,000 |
65,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,831,951,946 |
|
-9,286,301,341 |
-15,470,616,747 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,333,946,813 |
|
13,527,065,843 |
13,575,859,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
203,500,859,556 |
|
11,769,312,955 |
11,818,106,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,833,087,257 |
|
1,757,752,888 |
1,757,752,888 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,316,404,714,524 |
|
983,351,917,129 |
895,648,194,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
319,710,240,195 |
|
136,625,253,297 |
67,283,230,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
317,932,863,202 |
|
136,625,253,297 |
67,283,230,358 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
209,196,958,793 |
|
95,547,340,090 |
42,880,862,818 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,047,942,266 |
|
515,665,778 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
59,170,776 |
|
10,519,974,762 |
3,753,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
620,078,612 |
|
128,160,182 |
135,823,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
73,401,904 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
29,914,112,485 |
24,262,790,350 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
351,625,951 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,777,376,993 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,777,376,993 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
996,694,474,329 |
|
846,726,663,832 |
828,364,963,860 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
996,694,474,329 |
|
846,726,663,832 |
828,364,963,860 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-209,430,975,950 |
|
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
101,125,450,279 |
|
-48,842,360,218 |
-67,204,060,190 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56,668,150,655 |
-18,361,699,972 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,825,790,437 |
-48,842,360,218 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,316,404,714,524 |
|
983,351,917,129 |
895,648,194,218 |
|