MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,089,647,345 89,073,239,583 78,356,621,605 173,498,190,719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,336,316,618 533,883,574 837,626,414 515,941,904
1. Tiền 1,336,316,618 533,883,574 837,626,414 215,941,904
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,891,224,393 3,649,203,880 3,330,324,582 15,862,235,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,212,320,150 12,224,425 12,224,425
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 859,453,588 818,557,500 814,678,202 13,082,278,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,819,450,655 2,818,421,955 2,503,421,955 2,779,956,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,595,288,868 83,595,722,189 72,875,416,483 155,723,859,573
1. Hàng tồn kho 87,120,653,963 87,121,087,284 76,400,781,578 159,249,224,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,525,365,095 -3,525,365,095 -3,525,365,095 -3,525,365,095
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,266,817,466 1,294,429,940 1,313,254,126 1,396,154,142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 719,707,116 726,362,069 697,030,486 757,452,667
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,262,080 36,219,601 84,375,370
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 531,848,270 531,848,270 531,848,270 638,701,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,018,100,966,047 1,009,380,556,906 1,000,976,355,375 811,412,556,201
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 105,189,131,333 97,740,224,892 90,556,520,552 83,367,796,233
1. Tài sản cố định hữu hình 105,189,131,333 97,740,224,892 90,556,520,552 83,367,796,233
- Nguyên giá 270,896,037,492 270,429,537,492 270,429,537,492 266,998,885,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,706,906,159 -172,689,312,600 -179,873,016,940 -183,631,089,264
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,876,000 73,876,000 73,876,000 73,876,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000 -73,876,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,053,995,466 9,053,995,466 9,053,995,466 9,053,995,466
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,053,995,466 9,053,995,466 9,053,995,466 9,053,995,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 705,463,698,659 705,463,698,659 705,463,698,659 705,463,698,659
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000 648,950,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000 65,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,286,301,341 -9,286,301,341 -9,286,301,341 -9,286,301,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 198,394,140,589 197,122,637,889 195,902,140,698 13,527,065,843
1. Chi phí trả trước dài hạn 196,561,053,332 195,289,550,632 194,069,053,441 11,769,312,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,833,087,257 1,833,087,257 1,833,087,257 1,757,752,888
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,115,190,613,392 1,098,453,796,489 1,079,332,976,980 984,910,746,920
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 241,694,347,542 234,858,102,613 233,410,720,631 136,625,253,297
I. Nợ ngắn hạn 241,694,347,542 234,858,102,613 233,410,720,631 136,625,253,297
1. Phải trả người bán ngắn hạn 200,974,036,491 201,184,439,367 200,532,403,367 95,547,340,090
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 861,023,001 856,797,831 771,929,733 515,665,778
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,465,572,857 1,269,347,669 7,212,018 10,519,974,762
4. Phải trả người lao động 197,817,962 168,867,000 175,797,432 128,160,182
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,063,969 17,063,969 17,063,969
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,019,593,906 6,797,331,206 13,425,864,656 29,914,112,485
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28,159,239,356 24,564,255,571 18,480,449,456
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 873,496,265,850 863,595,693,876 845,922,256,349 848,285,493,623
I. Vốn chủ sở hữu 873,496,265,850 863,595,693,876 845,922,256,349 848,285,493,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000 1,100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -209,430,975,950 -209,430,975,950
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,072,758,200 -31,973,330,174 -49,646,767,701 -47,283,530,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,825,790,437 7,825,790,437 7,825,790,437 7,825,790,437
- LNST chưa phân phối kỳ này -29,898,548,637 -39,799,120,611 -57,472,558,138 -55,109,320,864
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,115,190,613,392 1,098,453,796,489 1,079,332,976,980 984,910,746,920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.