TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
381,314,196,845 |
381,314,196,845 |
235,031,620,804 |
235,031,620,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,910,004,171 |
5,910,004,171 |
918,103,495 |
918,103,495 |
|
1. Tiền |
910,004,171 |
910,004,171 |
618,103,495 |
618,103,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,702,035,161 |
127,702,035,161 |
1,705,587,093 |
1,705,587,093 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
928,653,104 |
928,653,104 |
483,686,888 |
483,686,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,775,012,182 |
124,775,012,182 |
1,187,557,500 |
1,187,557,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,998,369,875 |
1,998,369,875 |
34,342,705 |
34,342,705 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
237,791,220,763 |
237,791,220,763 |
224,980,977,823 |
224,980,977,823 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
224,980,977,823 |
224,980,977,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,910,936,750 |
9,910,936,750 |
7,426,952,393 |
7,426,952,393 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,573,632,550 |
3,573,632,550 |
2,668,326,852 |
2,668,326,852 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,581,937,951 |
1,581,937,951 |
225,040,271 |
225,040,271 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
710,600,344 |
710,600,344 |
531,848,270 |
531,848,270 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,044,765,905 |
4,044,765,905 |
4,001,737,000 |
4,001,737,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,246,507,411,519 |
1,246,507,411,519 |
1,081,373,093,720 |
1,081,373,093,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
197,751,183,676 |
197,751,183,676 |
166,621,098,853 |
166,621,098,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,137,584,976 |
191,137,584,976 |
157,399,340,350 |
157,399,340,350 |
|
- Nguyên giá |
333,938,855,125 |
333,938,855,125 |
297,064,862,198 |
297,064,862,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,801,270,149 |
-142,801,270,149 |
-139,665,521,848 |
-139,665,521,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
73,876,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
-73,876,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,613,598,700 |
6,613,598,700 |
9,221,758,503 |
9,221,758,503 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
836,192,860,428 |
836,192,860,428 |
709,418,048,054 |
709,418,048,054 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,050,000,000 |
104,050,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
739,436,206,000 |
739,436,206,000 |
716,250,000,000 |
716,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,293,345,572 |
-7,293,345,572 |
-6,831,951,946 |
-6,831,951,946 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,563,367,415 |
212,563,367,415 |
205,333,946,813 |
205,333,946,813 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
210,649,207,716 |
210,649,207,716 |
203,500,859,556 |
203,500,859,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,914,159,699 |
1,914,159,699 |
1,833,087,257 |
1,833,087,257 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,627,821,608,364 |
1,627,821,608,364 |
1,316,404,714,524 |
1,316,404,714,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
296,784,466,116 |
296,784,466,116 |
319,710,240,195 |
319,710,240,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
294,210,766,074 |
294,210,766,074 |
317,932,863,202 |
317,932,863,202 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,833,160,212 |
19,833,160,212 |
209,196,958,793 |
209,196,958,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,435,864,657 |
3,435,864,657 |
1,047,942,266 |
1,047,942,266 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,290,015 |
82,290,015 |
59,170,776 |
59,170,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,286,202,490 |
1,286,202,490 |
620,078,612 |
620,078,612 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,834,712 |
348,834,712 |
73,401,904 |
73,401,904 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
351,625,951 |
351,625,951 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,573,700,042 |
2,573,700,042 |
1,777,376,993 |
1,777,376,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,573,700,042 |
2,573,700,042 |
1,777,376,993 |
1,777,376,993 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,331,037,142,248 |
1,331,037,142,248 |
996,694,474,329 |
996,694,474,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,331,037,142,248 |
1,331,037,142,248 |
996,694,474,329 |
996,694,474,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-209,430,975,950 |
-209,430,975,950 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
226,037,142,248 |
226,037,142,248 |
101,125,450,279 |
101,125,450,279 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,627,821,608,364 |
1,627,821,608,364 |
1,316,404,714,524 |
1,316,404,714,524 |
|