MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thủy Đặc Sản (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 593,925,941,452 530,957,454,406 553,638,889,074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,069,139,543 4,411,293,632 3,897,561,913
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 590,856,801,909 526,546,160,774 549,741,327,161
4. Giá vốn hàng bán 509,753,924,232 463,672,824,968 478,432,973,938
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,102,877,677 62,873,335,806 71,308,353,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,470,961,930 938,521,915 1,579,919,109
7. Chi phí tài chính 8,379,552,152 5,268,107,820 6,706,947,348
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,838,609,919 4,572,949,496 3,953,950,641
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 32,424,245,763 28,020,475,912 28,996,706,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,067,714,742 14,776,109,455 14,559,666,790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,702,326,950 15,747,164,534 22,624,951,981
12. Thu nhập khác 7,685,116,599 320,347,780 198,253,552
13. Chi phí khác 43,666,130,683 675,608,736 602,147,875
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,981,014,084 -355,260,956 -403,894,323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,278,687,134 15,391,903,578 22,221,057,658
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,288,479 157,551,926 2,024,486,339
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,455,975,613 15,234,351,652 20,196,571,319
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,455,975,613 15,234,351,652 20,196,571,319
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,153 1,411 1,870
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,153 1,411 1,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.