TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
182,649,944,233 |
149,678,053,555 |
224,270,603,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
33,032,552,983 |
45,837,600,758 |
29,170,887,554 |
|
1. Tiền |
|
33,032,552,983 |
45,837,600,758 |
29,170,887,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
65,770,806,984 |
52,287,188,394 |
99,741,630,826 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
60,461,301,053 |
51,193,347,064 |
97,356,814,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,840,196,019 |
861,267,330 |
2,043,674,335 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,645,685,785 |
5,408,949,873 |
5,517,518,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,176,375,873 |
-5,176,375,873 |
-5,176,375,873 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
62,628,165,049 |
44,511,749,887 |
87,407,563,505 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
63,771,773,425 |
44,826,826,759 |
87,604,038,135 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,143,608,376 |
-315,076,872 |
-196,474,630 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
21,218,419,217 |
7,041,514,516 |
7,950,521,801 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
303,984,854 |
405,611,561 |
316,408,301 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
18,421,206,742 |
5,941,756,031 |
6,939,966,576 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,493,227,621 |
694,146,924 |
694,146,924 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
167,910,229,167 |
162,538,593,358 |
158,934,517,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
167,153,157,607 |
159,697,097,204 |
155,503,136,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
147,324,169,556 |
140,446,368,165 |
134,999,146,014 |
|
- Nguyên giá |
|
241,027,809,607 |
243,627,948,774 |
248,179,678,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-93,703,640,051 |
-103,181,580,609 |
-113,180,532,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
19,828,988,051 |
19,250,729,039 |
20,503,990,080 |
|
- Nguyên giá |
|
26,091,778,833 |
26,091,778,833 |
25,313,568,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-6,262,790,782 |
-6,841,049,794 |
-4,809,577,920 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
154,550,000 |
1,553,567,364 |
655,700,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
154,550,000 |
1,553,567,364 |
655,700,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
116,230,738 |
116,230,738 |
116,230,738 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
116,230,738 |
116,230,738 |
116,230,738 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
486,290,822 |
1,171,698,052 |
2,659,451,081 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
486,290,822 |
1,171,698,052 |
2,659,451,081 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
350,560,173,400 |
312,216,646,913 |
383,205,121,599 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
251,723,025,402 |
198,145,147,263 |
246,806,491,990 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
225,773,100,402 |
198,145,147,263 |
246,806,491,990 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
47,809,543,092 |
33,214,934,914 |
60,147,395,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
8,290,228,472 |
4,389,509,780 |
5,036,842,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,997,675,944 |
3,096,013,136 |
4,902,666,449 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
20,813,844,058 |
17,133,715,769 |
16,854,774,505 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
3,924,520,042 |
1,704,866,021 |
2,448,867,692 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,181,111,174 |
970,514,371 |
1,017,342,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
138,019,467,750 |
137,450,668,590 |
156,395,677,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
736,709,870 |
184,924,682 |
2,924,682 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
25,949,925,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
25,949,925,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
98,837,147,998 |
114,071,499,650 |
136,398,629,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
98,837,147,998 |
114,071,499,650 |
136,398,629,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
108,000,000,000 |
708,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
10,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
8,446,988,961 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,446,988,961 |
|
8,446,988,961 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-28,409,840,963 |
-13,175,489,311 |
9,151,640,648 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-12,455,975,613 |
15,234,351,652 |
20,196,571,319 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-15,953,865,350 |
-28,409,840,963 |
-11,044,930,671 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
350,560,173,400 |
312,216,646,913 |
383,205,121,599 |
|