1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
144,478,638,048 |
|
1,159,238,286 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
474,688,000 |
|
99,111,650 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
144,003,950,048 |
|
1,060,126,636 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
136,557,895,922 |
|
383,171,035,241 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
7,446,054,126 |
|
-382,110,908,605 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
415,314,290 |
|
-75,044,043 |
777,285 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,824,270,741 |
|
18,477,961,844 |
710,945,223 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,770,057,347 |
|
18,477,929,251 |
710,945,223 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
683,580,238 |
|
411,909,385 |
94,629,380 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,039,001,165 |
|
314,759,701,933 |
8,639,836,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,314,516,272 |
|
-715,835,525,810 |
-9,444,633,572 |
|
12. Thu nhập khác
|
02 |
|
3,000 |
|
|
13. Chi phí khác
|
287,223,547 |
|
1,934,583,171 |
406,841,473 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-287,223,545 |
|
-1,934,580,171 |
-406,841,473 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,027,292,727 |
|
-717,770,105,981 |
-9,851,475,045 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
598,452,768 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,428,839,959 |
|
-717,770,105,981 |
-9,851,475,045 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,428,839,959 |
|
-717,770,105,981 |
-9,851,475,045 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
57 |
|
-28,574 |
-392 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|