MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,478,638,048 2,303,416,960 1,159,238,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 474,688,000 99,111,650
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,003,950,048 2,303,416,960 1,060,126,636
4. Giá vốn hàng bán 136,557,895,922 2,235,154,817 383,171,035,241
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,446,054,126 68,262,143 -382,110,908,605
6. Doanh thu hoạt động tài chính 415,314,290 96,258,562 -75,044,043 777,285
7. Chi phí tài chính 1,824,270,741 735,043,464 18,477,961,844 710,945,223
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,770,057,347 734,973,319 18,477,929,251 710,945,223
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 683,580,238 456,070,729 411,909,385 94,629,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,039,001,165 2,644,653,902 314,759,701,933 8,639,836,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,314,516,272 -3,671,247,390 -715,835,525,810 -9,444,633,572
12. Thu nhập khác 02 120,000,001 3,000
13. Chi phí khác 287,223,547 203,749,160 1,934,583,171 406,841,473
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -287,223,545 -83,749,159 -1,934,580,171 -406,841,473
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,027,292,727 -3,754,996,549 -717,770,105,981 -9,851,475,045
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 598,452,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,428,839,959 -3,754,996,549 -717,770,105,981 -9,851,475,045
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,428,839,959 -3,754,996,549 -717,770,105,981 -9,851,475,045
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 57 -149 -28,574 -392
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.