1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,285,321,404 |
298,306,157,182 |
107,982,277,391 |
144,478,638,048 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
230,213,684 |
579,673,076 |
|
474,688,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,055,107,720 |
297,726,484,106 |
107,982,277,391 |
144,003,950,048 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,353,332,747 |
266,276,283,510 |
102,034,111,187 |
136,557,895,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,701,774,973 |
31,450,200,596 |
5,948,166,204 |
7,446,054,126 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
241,158,289 |
985,315,152 |
435,690,062 |
415,314,290 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,669,217,396 |
11,123,308,548 |
2,162,526,325 |
1,824,270,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,386,386,741 |
11,123,196,928 |
2,162,526,325 |
1,770,057,347 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,231,076,880 |
2,578,264,232 |
1,114,861,795 |
683,580,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,928,507,849 |
5,815,654,861 |
3,020,728,689 |
3,039,001,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,114,131,137 |
12,918,288,107 |
85,739,457 |
2,314,516,272 |
|
12. Thu nhập khác |
53,383,502 |
14,923,760 |
2,315,352,276 |
02 |
|
13. Chi phí khác |
76,894,126 |
4,160,075 |
990,683,579 |
287,223,547 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-23,510,624 |
10,763,685 |
1,324,668,697 |
-287,223,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,090,620,513 |
12,929,051,792 |
1,410,408,154 |
2,027,292,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,690,441,258 |
3,420,404,184 |
640,631,204 |
598,452,768 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,400,179,255 |
9,508,647,608 |
769,776,950 |
1,428,839,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,400,179,255 |
9,508,647,608 |
769,776,950 |
1,428,839,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
260 |
644 |
31 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|