MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Bao bì Nhựa Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 852,764,080,321 920,041,745,189 873,291,956,731 871,094,896,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,015,953,776 2,289,494,870 767,629,449 3,140,249,162
1. Tiền 1,015,953,776 2,289,494,870 767,629,449 3,140,249,162
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,952,666,345 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 39,952,666,345 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 287,141,191,481 363,632,642,208 312,229,161,012 386,357,743,881
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,433,427,252 203,836,883,232 97,622,284,197 140,576,337,384
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,423,774,418 4,972,019,665 21,885,417,501 7,690,615,733
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 36,952,666,345 36,952,666,345 36,952,666,345
6. Phải thu ngắn hạn khác 119,761,197,303 120,348,280,458 159,233,716,130 208,608,594,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,477,207,492 -2,477,207,492 -3,464,923,161 -7,470,470,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 466,514,890,206 469,890,556,486 471,826,916,332 478,456,626,207
1. Hàng tồn kho 466,514,890,206 469,890,556,486 471,826,916,332 478,456,626,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 58,139,378,513 81,229,051,625 85,468,249,938 140,277,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,139,199,513 81,228,872,625 85,468,070,938 140,098,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ 179,000 179,000 179,000 179,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 313,425,139,062 323,037,350,698 314,575,896,744 346,067,138,953
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,135,625,106 2,135,625,106 2,019,692,740 1,997,343,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,135,625,106 2,135,625,106 2,019,692,740 1,997,343,620
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 229,012,622,410 220,953,599,422 214,152,320,051 207,224,247,090
1. Tài sản cố định hữu hình 123,901,448,421 116,152,547,829 109,661,390,854 103,043,440,290
- Nguyên giá 321,598,261,251 321,598,261,251 321,598,261,251 317,107,988,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,696,812,830 -205,445,713,422 -211,936,870,397 -214,064,548,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,537,471,606 5,246,025,731 4,954,579,856 4,663,133,981
- Nguyên giá 6,897,552,356 6,897,552,356 6,897,552,356 6,897,552,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,360,080,750 -1,651,526,625 -1,942,972,500 -2,234,418,375
3. Tài sản cố định vô hình 99,573,702,383 99,555,025,862 99,536,349,341 99,517,672,819
- Nguyên giá 100,760,286,425 100,760,286,425 100,760,286,425 100,678,205,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,186,584,042 -1,205,260,563 -1,223,937,084 -1,160,532,406
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,900,000,000 7,900,000,000 7,900,000,000 133,925,108,810
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,900,000,000 7,900,000,000 7,900,000,000 133,925,108,810
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,376,891,546 92,048,126,170 90,503,883,953 2,920,439,433
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,376,891,546 92,048,126,170 90,503,883,953 2,920,439,433
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,166,189,219,383 1,243,079,095,887 1,187,867,853,475 1,217,162,035,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 888,162,201,901 961,371,110,783 894,256,663,063 932,602,472,692
I. Nợ ngắn hạn 832,223,430,047 906,938,393,298 838,524,560,106 906,879,113,831
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,319,085,448 162,158,412,246 93,765,216,874 143,021,549,362
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 688,309,305 2,265,630,852 21,864,369,473 7,626,658,335
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,735,240,142 7,051,837,782 9,122,653,828 7,089,577,724
4. Phải trả người lao động 5,257,352,157 6,674,862,596 7,060,897,438 7,215,512,831
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 184,122,000 157,617,319 330,612,319 484,037,319
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,585,935,646 38,385,901,925 16,560,688,122 21,585,007,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 668,717,845,960 685,781,729,449 685,357,720,923 715,394,369,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,735,539,389 4,462,401,129 4,462,401,129 4,462,401,129
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,938,771,854 54,432,717,485 55,732,102,957 25,723,358,861
1. Phải trả người bán dài hạn 2,210,661,700 2,210,661,700 2,210,661,700 2,210,661,700
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53,728,110,154 52,222,055,785 53,521,441,257 23,512,697,161
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,027,017,482 281,707,985,104 293,611,190,412 284,559,562,676
I. Vốn chủ sở hữu 278,027,017,482 281,707,985,104 293,611,190,412 284,559,562,676
1. Vốn góp của chủ sở hữu 174,887,110,000 251,200,000,000 251,200,000,000 251,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 174,887,110,000 251,200,000,000 251,200,000,000 251,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 61,933,365,000 2,572,035,000 -7,207,609,570 -7,207,609,570
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,174,202,270 -12,174,202,270
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,539,620,982 4,618,234,407 4,618,234,407 4,618,234,407
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,723,079,102 2,723,079,102 2,723,079,102 2,723,079,102
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,118,044,668 32,768,838,865 42,277,486,473 33,225,858,737
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,344,481,928 12,752,311,290 22,260,958,898 769,776,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,773,562,740 20,016,527,575 20,016,527,575 32,456,081,787
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,166,189,219,383 1,243,079,095,887 1,187,867,853,475 1,217,162,035,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.