TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
852,764,080,321 |
920,041,745,189 |
873,291,956,731 |
871,094,896,415 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,015,953,776 |
2,289,494,870 |
767,629,449 |
3,140,249,162 |
|
1. Tiền |
1,015,953,776 |
2,289,494,870 |
767,629,449 |
3,140,249,162 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,952,666,345 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,952,666,345 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
287,141,191,481 |
363,632,642,208 |
312,229,161,012 |
386,357,743,881 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
165,433,427,252 |
203,836,883,232 |
97,622,284,197 |
140,576,337,384 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,423,774,418 |
4,972,019,665 |
21,885,417,501 |
7,690,615,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
36,952,666,345 |
36,952,666,345 |
36,952,666,345 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
119,761,197,303 |
120,348,280,458 |
159,233,716,130 |
208,608,594,729 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,477,207,492 |
-2,477,207,492 |
-3,464,923,161 |
-7,470,470,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
466,514,890,206 |
469,890,556,486 |
471,826,916,332 |
478,456,626,207 |
|
1. Hàng tồn kho |
466,514,890,206 |
469,890,556,486 |
471,826,916,332 |
478,456,626,207 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
58,139,378,513 |
81,229,051,625 |
85,468,249,938 |
140,277,165 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,139,199,513 |
81,228,872,625 |
85,468,070,938 |
140,098,165 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
179,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
313,425,139,062 |
323,037,350,698 |
314,575,896,744 |
346,067,138,953 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,135,625,106 |
2,135,625,106 |
2,019,692,740 |
1,997,343,620 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,135,625,106 |
2,135,625,106 |
2,019,692,740 |
1,997,343,620 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
229,012,622,410 |
220,953,599,422 |
214,152,320,051 |
207,224,247,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,901,448,421 |
116,152,547,829 |
109,661,390,854 |
103,043,440,290 |
|
- Nguyên giá |
321,598,261,251 |
321,598,261,251 |
321,598,261,251 |
317,107,988,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,696,812,830 |
-205,445,713,422 |
-211,936,870,397 |
-214,064,548,585 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,537,471,606 |
5,246,025,731 |
4,954,579,856 |
4,663,133,981 |
|
- Nguyên giá |
6,897,552,356 |
6,897,552,356 |
6,897,552,356 |
6,897,552,356 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,360,080,750 |
-1,651,526,625 |
-1,942,972,500 |
-2,234,418,375 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
99,573,702,383 |
99,555,025,862 |
99,536,349,341 |
99,517,672,819 |
|
- Nguyên giá |
100,760,286,425 |
100,760,286,425 |
100,760,286,425 |
100,678,205,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,186,584,042 |
-1,205,260,563 |
-1,223,937,084 |
-1,160,532,406 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
133,925,108,810 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
7,900,000,000 |
133,925,108,810 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,376,891,546 |
92,048,126,170 |
90,503,883,953 |
2,920,439,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,376,891,546 |
92,048,126,170 |
90,503,883,953 |
2,920,439,433 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,166,189,219,383 |
1,243,079,095,887 |
1,187,867,853,475 |
1,217,162,035,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
888,162,201,901 |
961,371,110,783 |
894,256,663,063 |
932,602,472,692 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
832,223,430,047 |
906,938,393,298 |
838,524,560,106 |
906,879,113,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,319,085,448 |
162,158,412,246 |
93,765,216,874 |
143,021,549,362 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
688,309,305 |
2,265,630,852 |
21,864,369,473 |
7,626,658,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,735,240,142 |
7,051,837,782 |
9,122,653,828 |
7,089,577,724 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,257,352,157 |
6,674,862,596 |
7,060,897,438 |
7,215,512,831 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,122,000 |
157,617,319 |
330,612,319 |
484,037,319 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,585,935,646 |
38,385,901,925 |
16,560,688,122 |
21,585,007,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
668,717,845,960 |
685,781,729,449 |
685,357,720,923 |
715,394,369,639 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,735,539,389 |
4,462,401,129 |
4,462,401,129 |
4,462,401,129 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,938,771,854 |
54,432,717,485 |
55,732,102,957 |
25,723,358,861 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
2,210,661,700 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
53,728,110,154 |
52,222,055,785 |
53,521,441,257 |
23,512,697,161 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,027,017,482 |
281,707,985,104 |
293,611,190,412 |
284,559,562,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,027,017,482 |
281,707,985,104 |
293,611,190,412 |
284,559,562,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
174,887,110,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
174,887,110,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
251,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
61,933,365,000 |
2,572,035,000 |
-7,207,609,570 |
-7,207,609,570 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,174,202,270 |
-12,174,202,270 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,539,620,982 |
4,618,234,407 |
4,618,234,407 |
4,618,234,407 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
2,723,079,102 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,118,044,668 |
32,768,838,865 |
42,277,486,473 |
33,225,858,737 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,344,481,928 |
12,752,311,290 |
22,260,958,898 |
769,776,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,773,562,740 |
20,016,527,575 |
20,016,527,575 |
32,456,081,787 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,166,189,219,383 |
1,243,079,095,887 |
1,187,867,853,475 |
1,217,162,035,368 |
|