1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
167,925,824,907 |
184,145,769,503 |
198,811,388,835 |
220,393,521,780 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,679,382,923 |
12,594,699,563 |
21,580,912,157 |
17,788,353,882 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,246,441,984 |
171,551,069,940 |
177,230,476,678 |
202,605,167,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,633,581,549 |
147,998,154,126 |
160,545,685,889 |
181,015,271,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,612,860,435 |
23,552,915,814 |
16,684,790,789 |
21,589,896,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
588,181 |
1,011,323,772 |
8,921,872 |
877,441,626 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,422,932,521 |
3,235,189,804 |
2,703,034,228 |
3,873,834,680 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,391,200,936 |
2,703,680,484 |
2,685,586,329 |
3,630,477,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,305,053,462 |
9,411,793,760 |
6,509,899,291 |
1,103,063,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,020,298,937 |
3,372,805,298 |
2,836,442,679 |
5,984,271,678 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,865,163,696 |
8,544,450,724 |
4,644,336,463 |
11,506,167,900 |
|
12. Thu nhập khác |
465,835 |
275,507,254 |
28,723,210 |
17,162,089 |
|
13. Chi phí khác |
278,657,603 |
65,969,232 |
92,125,033 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-278,191,768 |
209,538,022 |
-63,401,823 |
17,162,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,586,971,928 |
8,753,988,746 |
4,580,934,640 |
11,523,329,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,481,762,351 |
1,936,494,918 |
976,499,712 |
2,460,983,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-19,475,960 |
|
-13,648,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,105,209,577 |
6,836,969,788 |
3,604,434,928 |
9,075,994,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,105,209,577 |
6,836,969,788 |
3,604,434,928 |
9,075,994,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
371 |
497 |
262 |
659 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
371 |
497 |
262 |
659 |
|