1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
193,232,164,398 |
146,421,618,206 |
230,535,644,937 |
167,925,824,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
19,227,657,365 |
6,822,424,040 |
14,508,879,612 |
19,679,382,923 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
174,004,507,033 |
139,599,194,166 |
216,026,765,325 |
148,246,441,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
151,079,062,639 |
122,171,039,294 |
190,177,461,456 |
127,633,581,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
22,925,444,394 |
17,428,154,872 |
25,849,303,869 |
20,612,860,435 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,052,109 |
27,967,022 |
269,162,134 |
588,181 |
|
7. Chi phí tài chính
|
3,079,477,238 |
2,900,425,958 |
3,783,516,002 |
2,422,932,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,013,844,430 |
2,885,072,308 |
2,873,966,119 |
2,391,200,936 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,435,700,788 |
8,458,450,824 |
6,951,740,864 |
8,305,053,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,088,893,652 |
2,864,165,999 |
3,590,067,235 |
3,020,298,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,351,424,825 |
3,233,079,113 |
11,793,141,902 |
6,865,163,696 |
|
12. Thu nhập khác
|
700,000 |
285,900 |
39,160,540 |
465,835 |
|
13. Chi phí khác
|
40,303,230 |
31 |
64,289,829 |
278,657,603 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-39,603,230 |
285,869 |
-25,129,289 |
-278,191,768 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,311,821,595 |
3,233,364,982 |
11,768,012,613 |
6,586,971,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,713,195,312 |
670,527,980 |
1,033,071,095 |
1,481,762,351 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
36,101,708 |
|
1,852,663,304 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,562,524,575 |
2,562,837,002 |
8,882,278,214 |
5,105,209,577 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,562,524,575 |
2,562,837,002 |
8,882,278,214 |
5,105,209,577 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
477 |
186 |
645 |
371 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
477 |
186 |
645 |
371 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|