1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,890,635,378 |
155,595,351,643 |
317,793,288,535 |
151,539,345,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,214,482,940 |
23,765,963,443 |
14,648,224,810 |
17,542,161,624 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,676,152,438 |
131,829,388,200 |
303,145,063,725 |
133,997,184,075 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,239,590,554 |
98,239,128,150 |
282,563,035,337 |
111,591,054,143 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,436,561,884 |
33,590,260,050 |
20,582,028,388 |
22,406,129,932 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
902,545,402 |
2,678,573,403 |
1,147,129,343 |
532,511,701 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,101,842,486 |
29,341,217,154 |
1,591,979,166 |
2,383,605,950 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,080,104,057 |
2,286,228,513 |
1,542,620,166 |
2,140,208,789 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,494,010,302 |
10,029,018,117 |
9,063,425,049 |
9,795,930,406 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,034,246,572 |
8,721,550,309 |
2,059,146,593 |
10,696,723,035 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,709,007,926 |
-11,822,952,127 |
9,014,606,923 |
62,382,242 |
|
12. Thu nhập khác |
5,549,310 |
107,516,226 |
16,185,865 |
317,405,035 |
|
13. Chi phí khác |
1,081,702,001 |
1,078,196,441 |
426,427,549 |
16,733,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,076,152,691 |
-970,680,215 |
-410,241,684 |
300,671,652 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,632,855,235 |
-12,793,632,342 |
8,604,365,239 |
363,053,894 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
722,730,719 |
-1,410,537,123 |
1,138,043,235 |
136,204,671 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-25,292,490 |
|
-1,957,215 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,910,124,516 |
-11,357,802,729 |
7,466,322,004 |
228,806,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,910,124,516 |
-11,357,802,729 |
7,466,322,004 |
228,806,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
284 |
-825 |
542 |
17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
284 |
-825 |
542 |
17 |
|