TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
897,470,078,494 |
882,578,604,981 |
902,845,719,970 |
893,895,526,420 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,237,728,820 |
454,559,233 |
895,826,468 |
2,306,212,675 |
|
1. Tiền |
1,237,728,820 |
454,559,233 |
895,826,468 |
2,306,212,675 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
843,098,231,135 |
831,274,664,141 |
852,658,200,576 |
832,985,770,901 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
754,319,455,787 |
752,698,034,696 |
778,288,068,502 |
764,715,487,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,941,989,140 |
57,087,361,141 |
54,650,441,095 |
49,949,420,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,865,619,952 |
78,518,102,048 |
76,748,524,723 |
75,349,696,564 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-94,028,833,744 |
-94,028,833,744 |
-94,028,833,744 |
-94,028,833,744 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
52,023,297,761 |
49,098,604,206 |
48,958,195,502 |
57,450,013,274 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,632,985,775 |
51,001,876,700 |
50,861,467,996 |
59,180,181,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,609,688,014 |
-1,903,272,494 |
-1,903,272,494 |
-1,730,167,924 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,110,820,778 |
1,750,777,401 |
333,497,424 |
1,153,529,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
258,812,113 |
1,231,746,381 |
333,497,424 |
1,055,215,408 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
612,508,993 |
519,031,020 |
|
98,314,162 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
239,499,672 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,393,296,339 |
185,670,537,799 |
186,303,235,637 |
188,639,860,323 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,027,802,112 |
71,119,228,485 |
71,966,293,247 |
73,913,951,259 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,062,783,912 |
66,201,760,129 |
67,096,374,735 |
69,091,582,591 |
|
- Nguyên giá |
246,634,802,899 |
249,863,574,855 |
252,967,602,858 |
251,597,512,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,572,018,987 |
-183,661,814,726 |
-185,871,228,123 |
-182,505,929,575 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,965,018,200 |
4,917,468,356 |
4,869,918,512 |
4,822,368,668 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,638,922,678 |
-3,686,472,522 |
-3,734,022,366 |
-3,781,572,210 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
67,740,828,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,120,666,220 |
2,306,481,307 |
2,092,114,383 |
2,481,081,057 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,920,643,010 |
2,306,481,307 |
2,086,249,311 |
2,455,740,025 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
200,023,210 |
|
5,865,072 |
25,341,032 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,081,863,374,833 |
1,068,249,142,780 |
1,089,148,955,607 |
1,082,535,386,743 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
305,083,549,885 |
282,587,039,618 |
298,370,731,568 |
284,920,192,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,083,549,885 |
282,582,263,279 |
298,370,731,568 |
284,920,192,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,880,500,009 |
25,371,916,317 |
27,986,317,242 |
25,046,271,308 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,833,145,052 |
7,175,589,524 |
5,705,093,101 |
3,799,510,813 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,153,506,780 |
4,222,650,525 |
3,720,047,164 |
3,456,030,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,206,932,102 |
3,051,990,985 |
685,618,001 |
1,678,305,118 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
140,129,810 |
263,314,874 |
30,188,660 |
291,169,906 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,786,089,531 |
31,091,708,212 |
39,439,204,410 |
36,594,351,422 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
218,083,246,601 |
211,405,092,842 |
220,804,262,990 |
214,054,553,447 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,776,339 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,776,339 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
776,779,824,948 |
785,662,103,162 |
790,778,224,039 |
797,615,193,827 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
776,779,824,948 |
785,662,103,162 |
790,778,224,039 |
797,615,193,827 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
435,930,826,448 |
444,813,104,662 |
449,929,225,539 |
456,766,195,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,300,523,552 |
20,182,801,766 |
5,105,209,577 |
11,942,179,365 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
424,630,302,896 |
424,630,302,896 |
444,824,015,962 |
444,824,015,962 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,081,863,374,833 |
1,068,249,142,780 |
1,089,148,955,607 |
1,082,535,386,743 |
|