MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 897,470,078,494 882,578,604,981 902,845,719,970 893,895,526,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,237,728,820 454,559,233 895,826,468 2,306,212,675
1. Tiền 1,237,728,820 454,559,233 895,826,468 2,306,212,675
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 843,098,231,135 831,274,664,141 852,658,200,576 832,985,770,901
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 754,319,455,787 752,698,034,696 778,288,068,502 764,715,487,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,941,989,140 57,087,361,141 54,650,441,095 49,949,420,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,865,619,952 78,518,102,048 76,748,524,723 75,349,696,564
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -94,028,833,744 -94,028,833,744 -94,028,833,744 -94,028,833,744
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 52,023,297,761 49,098,604,206 48,958,195,502 57,450,013,274
1. Hàng tồn kho 53,632,985,775 51,001,876,700 50,861,467,996 59,180,181,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,609,688,014 -1,903,272,494 -1,903,272,494 -1,730,167,924
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,110,820,778 1,750,777,401 333,497,424 1,153,529,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 258,812,113 1,231,746,381 333,497,424 1,055,215,408
2. Thuế GTGT được khấu trừ 612,508,993 519,031,020 98,314,162
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 239,499,672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,393,296,339 185,670,537,799 186,303,235,637 188,639,860,323
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,027,802,112 71,119,228,485 71,966,293,247 73,913,951,259
1. Tài sản cố định hữu hình 65,062,783,912 66,201,760,129 67,096,374,735 69,091,582,591
- Nguyên giá 246,634,802,899 249,863,574,855 252,967,602,858 251,597,512,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,572,018,987 -183,661,814,726 -185,871,228,123 -182,505,929,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,965,018,200 4,917,468,356 4,869,918,512 4,822,368,668
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,638,922,678 -3,686,472,522 -3,734,022,366 -3,781,572,210
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007 67,740,828,007
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,120,666,220 2,306,481,307 2,092,114,383 2,481,081,057
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,920,643,010 2,306,481,307 2,086,249,311 2,455,740,025
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 200,023,210 5,865,072 25,341,032
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,081,863,374,833 1,068,249,142,780 1,089,148,955,607 1,082,535,386,743
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,083,549,885 282,587,039,618 298,370,731,568 284,920,192,916
I. Nợ ngắn hạn 305,083,549,885 282,582,263,279 298,370,731,568 284,920,192,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,880,500,009 25,371,916,317 27,986,317,242 25,046,271,308
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,833,145,052 7,175,589,524 5,705,093,101 3,799,510,813
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,153,506,780 4,222,650,525 3,720,047,164 3,456,030,902
4. Phải trả người lao động 1,206,932,102 3,051,990,985 685,618,001 1,678,305,118
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 140,129,810 263,314,874 30,188,660 291,169,906
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,786,089,531 31,091,708,212 39,439,204,410 36,594,351,422
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 218,083,246,601 211,405,092,842 220,804,262,990 214,054,553,447
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,776,339
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,776,339
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 776,779,824,948 785,662,103,162 790,778,224,039 797,615,193,827
I. Vốn chủ sở hữu 776,779,824,948 785,662,103,162 790,778,224,039 797,615,193,827
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 435,930,826,448 444,813,104,662 449,929,225,539 456,766,195,327
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,300,523,552 20,182,801,766 5,105,209,577 11,942,179,365
- LNST chưa phân phối kỳ này 424,630,302,896 424,630,302,896 444,824,015,962 444,824,015,962
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,081,863,374,833 1,068,249,142,780 1,089,148,955,607 1,082,535,386,743
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.