TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
897,120,809,211 |
869,204,541,279 |
862,999,926,420 |
890,684,637,654 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,405,301,813 |
239,988,583 |
813,043,870 |
12,327,493,650 |
|
1. Tiền |
1,405,301,813 |
239,988,583 |
813,043,870 |
12,327,493,650 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
859,045,590,426 |
812,113,980,519 |
822,149,826,380 |
837,392,828,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
711,401,238,552 |
716,681,814,978 |
727,450,450,047 |
749,524,553,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,020,720,958 |
64,803,471,278 |
64,635,787,379 |
62,333,480,241 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
57,050,868,257 |
38,412,327,657 |
37,572,538,104 |
37,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
91,090,792,982 |
88,152,521,929 |
88,336,488,559 |
82,563,628,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,518,030,323 |
-95,936,155,323 |
-95,845,437,709 |
-94,028,833,744 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,637,766,270 |
53,900,071,427 |
38,075,023,246 |
39,958,358,569 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,417,243,533 |
55,738,146,531 |
39,913,098,350 |
41,568,046,583 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,779,477,263 |
-1,838,075,104 |
-1,838,075,104 |
-1,609,688,014 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,032,150,702 |
2,950,500,750 |
1,962,032,924 |
1,005,957,262 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,861,966 |
600,289,915 |
543,480,686 |
407,239,604 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
688,288,736 |
2,350,210,835 |
1,418,552,238 |
595,109,012 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,608,646 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,543,518,905 |
184,775,685,969 |
184,505,669,901 |
186,108,331,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
58,862,318,200 |
72,863,588,162 |
70,611,068,840 |
71,972,105,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,692,933,950 |
67,755,920,430 |
65,550,950,952 |
66,959,537,654 |
|
- Nguyên giá |
227,926,998,402 |
243,772,777,844 |
243,056,414,208 |
246,487,447,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,234,064,452 |
-176,016,857,414 |
-177,505,463,256 |
-179,527,909,645 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,169,384,250 |
5,107,667,732 |
5,060,117,888 |
5,012,568,044 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,434,556,628 |
-3,496,273,146 |
-3,543,822,990 |
-3,591,372,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,460,421,565 |
65,354,085,497 |
67,578,695,007 |
67,578,695,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,460,421,565 |
65,354,085,497 |
67,578,695,007 |
67,578,695,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,716,779,140 |
2,054,012,310 |
1,811,906,054 |
2,053,531,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,482,925,611 |
1,817,887,392 |
1,575,781,136 |
1,853,507,902 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
233,853,529 |
236,124,918 |
236,124,918 |
200,023,210 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,061,664,328,116 |
1,053,980,227,248 |
1,047,505,596,321 |
1,076,792,969,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
300,686,643,964 |
288,561,324,243 |
279,851,132,950 |
302,575,981,525 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
285,351,151,894 |
288,561,324,243 |
279,851,132,950 |
302,575,981,525 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,168,178,305 |
39,281,062,182 |
31,635,338,015 |
31,948,439,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,365,570,763 |
3,791,961,470 |
4,599,941,854 |
5,042,328,010 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,187,950,439 |
2,453,401,483 |
2,236,249,435 |
3,842,292,336 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,615,525,826 |
3,239,163,000 |
1,707,613,000 |
1,671,195,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
273,227,998 |
282,867,413 |
202,101,553 |
121,013,915 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,957,785,070 |
24,040,692,087 |
24,254,973,183 |
30,132,519,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,782,913,493 |
215,472,176,608 |
215,214,915,910 |
229,818,193,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,335,492,070 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,335,492,070 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
760,977,684,152 |
765,418,903,005 |
767,654,463,371 |
774,216,987,946 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
760,977,684,152 |
765,418,903,005 |
767,654,463,371 |
774,216,987,946 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
420,128,685,652 |
424,569,904,505 |
426,805,464,871 |
433,367,989,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,746,116,829 |
8,187,335,682 |
2,175,161,975 |
8,737,686,550 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
416,382,568,823 |
416,382,568,823 |
424,630,302,896 |
424,630,302,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,061,664,328,116 |
1,053,980,227,248 |
1,047,505,596,321 |
1,076,792,969,471 |
|