TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
801,387,807,950 |
818,849,693,902 |
830,719,555,061 |
850,748,395,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,311,590,459 |
766,192,679 |
22,256,303,663 |
1,593,677,451 |
|
1. Tiền |
14,311,590,459 |
766,192,679 |
22,256,303,663 |
1,593,677,451 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
761,258,971,342 |
790,157,329,563 |
778,671,018,352 |
825,033,978,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
647,985,345,088 |
647,510,013,844 |
645,932,000,748 |
655,779,700,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,124,167,438 |
51,239,503,661 |
55,299,489,484 |
93,746,424,517 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
72,350,375,269 |
71,157,915,269 |
61,901,092,027 |
61,601,092,027 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,414,613,870 |
84,283,552,112 |
84,129,591,416 |
87,055,416,441 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-60,615,530,323 |
-64,033,655,323 |
-68,591,155,323 |
-73,148,655,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,987,431,952 |
27,618,112,308 |
24,761,375,583 |
23,868,118,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,543,484,998 |
29,179,803,491 |
26,323,066,766 |
25,500,797,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-556,053,046 |
-1,561,691,183 |
-1,561,691,183 |
-1,632,679,013 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
829,814,197 |
308,059,352 |
5,030,857,463 |
252,620,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
768,315,312 |
269,098,016 |
5,020,638,075 |
252,620,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,498,885 |
38,961,336 |
10,219,388 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
148,438,486,813 |
154,031,195,855 |
153,912,486,980 |
155,368,116,283 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,920,339,255 |
66,525,825,945 |
64,797,791,276 |
63,555,282,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,257,222,925 |
60,924,426,125 |
59,258,107,966 |
58,077,316,194 |
|
- Nguyên giá |
220,463,954,243 |
224,422,117,076 |
224,422,117,076 |
224,835,567,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,206,731,318 |
-163,497,690,951 |
-165,164,009,110 |
-166,758,251,382 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,663,116,330 |
5,601,399,820 |
5,539,683,310 |
5,477,966,800 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,940,824,548 |
-3,002,541,058 |
-3,064,257,568 |
-3,125,974,078 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,021,862,524 |
41,076,505,786 |
42,908,061,490 |
45,739,145,856 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,021,862,524 |
41,076,505,786 |
42,908,061,490 |
45,739,145,856 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,992,285,034 |
1,924,864,124 |
1,702,634,214 |
1,569,687,433 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,796,253,351 |
1,687,698,533 |
1,465,468,623 |
1,337,350,727 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
196,031,683 |
237,165,591 |
237,165,591 |
232,336,706 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
949,826,294,763 |
972,880,889,757 |
984,632,042,041 |
1,006,116,511,289 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
192,057,378,367 |
210,837,501,076 |
234,182,526,412 |
254,685,069,273 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
181,718,703,367 |
200,163,716,776 |
220,246,026,412 |
236,720,748,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,312,636,944 |
12,810,163,301 |
17,151,064,733 |
17,403,587,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,626,481,678 |
4,627,203,737 |
1,842,571,919 |
2,551,591,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
499,385,936 |
745,373,482 |
1,119,710,596 |
2,573,854,918 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,765,024,928 |
3,173,573,226 |
1,569,506,676 |
1,794,286,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
194,420,861 |
278,709,908 |
63,610,140 |
220,100,636 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,108,742,120 |
24,643,981,878 |
24,625,327,518 |
24,745,594,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
131,212,010,900 |
153,884,711,244 |
173,874,234,830 |
187,431,732,116 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,338,675,000 |
10,673,784,300 |
13,936,500,000 |
17,964,320,673 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,338,675,000 |
10,673,784,300 |
13,936,500,000 |
17,964,320,673 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
757,768,916,396 |
762,043,388,681 |
750,449,515,629 |
751,431,442,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
757,768,916,396 |
762,043,388,681 |
750,449,515,629 |
751,431,442,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
416,919,917,896 |
421,194,390,181 |
409,600,517,129 |
410,582,443,516 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,504,130,975 |
10,778,603,260 |
2,176,126,948 |
3,158,053,335 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
410,415,786,921 |
410,415,786,921 |
407,424,390,181 |
407,424,390,181 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
949,826,294,763 |
972,880,889,757 |
984,632,042,041 |
1,006,116,511,289 |
|