MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 803,487,569,536 806,856,274,673 801,387,807,950 818,849,693,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,144,655,142 2,946,225,852 14,311,590,459 766,192,679
1. Tiền 14,144,655,142 2,946,225,852 14,311,590,459 766,192,679
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 750,570,563,700 772,885,323,949 761,258,971,342 790,157,329,563
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 628,699,676,379 638,799,963,770 647,985,345,088 647,510,013,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,193,165,060 32,782,385,028 16,124,167,438 51,239,503,661
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,897,535,269 72,853,275,269 72,350,375,269 71,157,915,269
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,028,937,619 85,647,105,205 85,414,613,870 84,283,552,112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,248,750,627 -57,197,405,323 -60,615,530,323 -64,033,655,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,492,910,175 27,862,615,913 24,987,431,952 27,618,112,308
1. Hàng tồn kho 39,882,425,973 28,418,668,959 25,543,484,998 29,179,803,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,389,515,798 -556,053,046 -556,053,046 -1,561,691,183
V.Tài sản ngắn hạn khác 279,440,519 3,162,108,959 829,814,197 308,059,352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270,483,894 3,162,108,959 768,315,312 269,098,016
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,498,885 38,961,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,956,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 140,674,200,416 140,372,873,626 148,438,486,813 154,031,195,855
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,793,869,565 68,141,471,771 65,920,339,255 66,525,825,945
1. Tài sản cố định hữu hình 65,005,585,802 62,416,638,931 60,257,222,925 60,924,426,125
- Nguyên giá 218,747,939,987 219,383,947,283 220,463,954,243 224,422,117,076
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,742,354,185 -156,967,308,352 -160,206,731,318 -163,497,690,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,788,283,763 5,724,832,840 5,663,116,330 5,601,399,820
- Nguyên giá 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,815,657,115 -2,879,108,038 -2,940,824,548 -3,002,541,058
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,392,768,686 26,291,358,015 36,021,862,524 41,076,505,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,392,768,686 26,291,358,015 36,021,862,524 41,076,505,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 983,562,165 1,436,043,840 1,992,285,034 1,924,864,124
1. Chi phí trả trước dài hạn 680,228,946 1,240,012,157 1,796,253,351 1,687,698,533
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 303,333,219 196,031,683 196,031,683 237,165,591
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 944,161,769,952 947,229,148,299 949,826,294,763 972,880,889,757
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 190,570,352,832 192,116,132,417 192,057,378,367 210,837,501,076
I. Nợ ngắn hạn 185,609,052,832 188,708,332,417 181,718,703,367 200,163,716,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,595,060,456 18,694,392,049 17,312,636,944 12,810,163,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,266,471,642 1,485,514,259 2,626,481,678 4,627,203,737
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 623,223,865 1,695,219,812 499,385,936 745,373,482
4. Phải trả người lao động 1,699,751,933 1,736,900,529 1,765,024,928 3,173,573,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,083,820 166,891,927 194,420,861 278,709,908
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,666,244,815 28,266,841,395 28,108,742,120 24,643,981,878
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 136,725,216,301 136,662,572,446 131,212,010,900 153,884,711,244
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,961,300,000 3,407,800,000 10,338,675,000 10,673,784,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,961,300,000 3,407,800,000 10,338,675,000 10,673,784,300
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 753,591,417,120 755,113,015,882 757,768,916,396 762,043,388,681
I. Vốn chủ sở hữu 753,591,417,120 755,113,015,882 757,768,916,396 762,043,388,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 412,742,418,620 414,264,017,382 416,919,917,896 421,194,390,181
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,267,271,699 3,809,670,461 6,504,130,975 10,778,603,260
- LNST chưa phân phối kỳ này 410,475,146,921 410,454,346,921 410,415,786,921 410,415,786,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 944,161,769,952 947,229,148,299 949,826,294,763 972,880,889,757
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.