TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
803,487,569,536 |
806,856,274,673 |
801,387,807,950 |
818,849,693,902 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,144,655,142 |
2,946,225,852 |
14,311,590,459 |
766,192,679 |
|
1. Tiền |
14,144,655,142 |
2,946,225,852 |
14,311,590,459 |
766,192,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
750,570,563,700 |
772,885,323,949 |
761,258,971,342 |
790,157,329,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
628,699,676,379 |
638,799,963,770 |
647,985,345,088 |
647,510,013,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,193,165,060 |
32,782,385,028 |
16,124,167,438 |
51,239,503,661 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
73,897,535,269 |
72,853,275,269 |
72,350,375,269 |
71,157,915,269 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,028,937,619 |
85,647,105,205 |
85,414,613,870 |
84,283,552,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-53,248,750,627 |
-57,197,405,323 |
-60,615,530,323 |
-64,033,655,323 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,492,910,175 |
27,862,615,913 |
24,987,431,952 |
27,618,112,308 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,882,425,973 |
28,418,668,959 |
25,543,484,998 |
29,179,803,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,389,515,798 |
-556,053,046 |
-556,053,046 |
-1,561,691,183 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,440,519 |
3,162,108,959 |
829,814,197 |
308,059,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
270,483,894 |
3,162,108,959 |
768,315,312 |
269,098,016 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
61,498,885 |
38,961,336 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,956,625 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,674,200,416 |
140,372,873,626 |
148,438,486,813 |
154,031,195,855 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,793,869,565 |
68,141,471,771 |
65,920,339,255 |
66,525,825,945 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,005,585,802 |
62,416,638,931 |
60,257,222,925 |
60,924,426,125 |
|
- Nguyên giá |
218,747,939,987 |
219,383,947,283 |
220,463,954,243 |
224,422,117,076 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,742,354,185 |
-156,967,308,352 |
-160,206,731,318 |
-163,497,690,951 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,788,283,763 |
5,724,832,840 |
5,663,116,330 |
5,601,399,820 |
|
- Nguyên giá |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
8,603,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,815,657,115 |
-2,879,108,038 |
-2,940,824,548 |
-3,002,541,058 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,392,768,686 |
26,291,358,015 |
36,021,862,524 |
41,076,505,786 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,392,768,686 |
26,291,358,015 |
36,021,862,524 |
41,076,505,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
983,562,165 |
1,436,043,840 |
1,992,285,034 |
1,924,864,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
680,228,946 |
1,240,012,157 |
1,796,253,351 |
1,687,698,533 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
303,333,219 |
196,031,683 |
196,031,683 |
237,165,591 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
944,161,769,952 |
947,229,148,299 |
949,826,294,763 |
972,880,889,757 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
190,570,352,832 |
192,116,132,417 |
192,057,378,367 |
210,837,501,076 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
185,609,052,832 |
188,708,332,417 |
181,718,703,367 |
200,163,716,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,595,060,456 |
18,694,392,049 |
17,312,636,944 |
12,810,163,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,266,471,642 |
1,485,514,259 |
2,626,481,678 |
4,627,203,737 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
623,223,865 |
1,695,219,812 |
499,385,936 |
745,373,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,699,751,933 |
1,736,900,529 |
1,765,024,928 |
3,173,573,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,083,820 |
166,891,927 |
194,420,861 |
278,709,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,666,244,815 |
28,266,841,395 |
28,108,742,120 |
24,643,981,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,725,216,301 |
136,662,572,446 |
131,212,010,900 |
153,884,711,244 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,961,300,000 |
3,407,800,000 |
10,338,675,000 |
10,673,784,300 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,961,300,000 |
3,407,800,000 |
10,338,675,000 |
10,673,784,300 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
753,591,417,120 |
755,113,015,882 |
757,768,916,396 |
762,043,388,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
753,591,417,120 |
755,113,015,882 |
757,768,916,396 |
762,043,388,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
412,742,418,620 |
414,264,017,382 |
416,919,917,896 |
421,194,390,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,267,271,699 |
3,809,670,461 |
6,504,130,975 |
10,778,603,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
410,475,146,921 |
410,454,346,921 |
410,415,786,921 |
410,415,786,921 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
944,161,769,952 |
947,229,148,299 |
949,826,294,763 |
972,880,889,757 |
|