MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 774,014,184,624 809,527,499,566 803,487,569,536 806,856,274,673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,991,244,392 5,350,615,677 14,144,655,142 2,946,225,852
1. Tiền 3,991,244,392 5,350,615,677 14,144,655,142 2,946,225,852
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 730,313,315,749 761,078,927,131 750,570,563,700 772,885,323,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 608,403,825,888 632,143,817,478 628,699,676,379 638,799,963,770
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,572,574,355 22,153,824,451 17,193,165,060 32,782,385,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,897,535,269 73,897,535,269 73,897,535,269 72,853,275,269
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,652,093,303 83,779,750,560 84,028,937,619 85,647,105,205
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -47,212,713,066 -50,896,000,627 -53,248,750,627 -57,197,405,323
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,981,561,053 42,027,138,265 38,492,910,175 27,862,615,913
1. Hàng tồn kho 40,635,287,568 43,416,654,063 39,882,425,973 28,418,668,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,653,726,515 -1,389,515,798 -1,389,515,798 -556,053,046
V.Tài sản ngắn hạn khác 728,063,430 1,070,818,493 279,440,519 3,162,108,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 728,063,430 698,334,139 270,483,894 3,162,108,959
2. Thuế GTGT được khấu trừ 365,949,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,534,720 8,956,625
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,421,109,884 141,902,035,453 140,674,200,416 140,372,873,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 73,769,982,837 72,339,755,053 70,793,869,565 68,141,471,771
1. Tài sản cố định hữu hình 68,032,026,194 66,654,551,517 65,005,585,802 62,416,638,931
- Nguyên giá 215,398,204,341 217,197,004,341 218,747,939,987 219,383,947,283
- Giá trị hao mòn lũy kế -147,366,178,147 -150,542,452,824 -153,742,354,185 -156,967,308,352
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,737,956,643 5,685,203,536 5,788,283,763 5,724,832,840
- Nguyên giá 8,433,940,878 8,433,940,878 8,603,940,878 8,603,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,695,984,235 -2,748,737,342 -2,815,657,115 -2,879,108,038
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,263,218,816 23,934,616,158 24,392,768,686 26,291,358,015
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,263,218,816 23,934,616,158 24,392,768,686 26,291,358,015
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 883,908,231 1,123,664,242 983,562,165 1,436,043,840
1. Chi phí trả trước dài hạn 593,763,472 820,331,023 680,228,946 1,240,012,157
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 290,144,759 303,333,219 303,333,219 196,031,683
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912,435,294,508 951,429,535,019 944,161,769,952 947,229,148,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,198,580,945 200,066,833,130 190,570,352,832 192,116,132,417
I. Nợ ngắn hạn 161,874,080,945 195,239,833,130 185,609,052,832 188,708,332,417
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,792,950,063 27,532,017,684 16,595,060,456 18,694,392,049
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,434,010,171 2,961,388,654 2,266,471,642 1,485,514,259
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 482,528,836 1,374,177,789 623,223,865 1,695,219,812
4. Phải trả người lao động 1,593,741,833 6,666,826,137 1,699,751,933 1,736,900,529
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,963,320 257,998,000 33,083,820 166,891,927
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,954,943,109 26,810,037,938 27,666,244,815 28,266,841,395
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 114,565,943,613 129,637,386,928 136,725,216,301 136,662,572,446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,324,500,000 4,827,000,000 4,961,300,000 3,407,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,324,500,000 4,827,000,000 4,961,300,000 3,407,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 745,236,713,563 751,362,701,889 753,591,417,120 755,113,015,882
I. Vốn chủ sở hữu 745,236,713,563 751,362,701,889 753,591,417,120 755,113,015,882
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 404,387,715,063 410,513,703,389 412,742,418,620 414,264,017,382
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,614,572,615 15,740,560,941 2,267,271,699 3,809,670,461
- LNST chưa phân phối kỳ này 394,773,142,448 394,773,142,448 410,475,146,921 410,454,346,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912,435,294,508 951,429,535,019 944,161,769,952 947,229,148,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.