TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
784,133,067,607 |
781,289,124,310 |
772,633,378,391 |
774,014,184,624 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,438,534,304 |
21,447,002,294 |
2,286,162,985 |
3,991,244,392 |
|
1. Tiền |
6,438,534,304 |
21,447,002,294 |
2,286,162,985 |
3,991,244,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
706,920,736,257 |
719,801,653,328 |
722,153,817,846 |
730,313,315,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
567,657,657,949 |
588,723,235,143 |
598,645,710,408 |
608,403,825,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,440,555,272 |
12,261,340,568 |
11,088,803,549 |
13,572,574,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
84,905,235,267 |
74,195,647,267 |
73,897,535,269 |
73,897,535,269 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,227,138,274 |
80,931,280,855 |
82,101,194,125 |
81,652,093,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,309,850,505 |
-36,309,850,505 |
-43,579,425,505 |
-47,212,713,066 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,160,559,756 |
39,509,276,640 |
47,675,786,295 |
38,981,561,053 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,755,647,884 |
41,104,364,768 |
49,329,512,810 |
40,635,287,568 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,595,088,128 |
-1,595,088,128 |
-1,653,726,515 |
-1,653,726,515 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
613,237,290 |
531,192,048 |
517,611,265 |
728,063,430 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
613,237,290 |
531,192,048 |
499,700,015 |
728,063,430 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
17,911,250 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
423,863,907,896 |
201,172,606,871 |
136,610,563,304 |
138,421,109,884 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,686,700,484 |
78,426,547,346 |
75,780,053,932 |
73,769,982,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,790,484,520 |
72,583,084,489 |
69,989,344,182 |
68,032,026,194 |
|
- Nguyên giá |
213,575,439,192 |
213,575,439,192 |
214,174,609,192 |
215,398,204,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,784,954,672 |
-140,992,354,703 |
-144,185,265,010 |
-147,366,178,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,896,215,964 |
5,843,462,857 |
5,790,709,750 |
5,737,956,643 |
|
- Nguyên giá |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,537,724,914 |
-2,590,478,021 |
-2,643,231,128 |
-2,695,984,235 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
63,411,983,188 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
63,411,983,188 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
296,524,007,314 |
13,798,233,917 |
15,410,067,415 |
19,263,218,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
284,694,944,439 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,829,062,875 |
13,798,233,917 |
15,410,067,415 |
19,263,218,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,149,200,098 |
1,031,842,420 |
916,441,957 |
883,908,231 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
86,012,554 |
743,654,876 |
626,297,198 |
593,763,472 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
288,187,544 |
288,187,544 |
290,144,759 |
290,144,759 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
775,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,207,996,975,503 |
982,461,731,181 |
909,243,941,695 |
912,435,294,508 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
486,488,348,867 |
239,373,268,229 |
165,926,672,305 |
167,198,580,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
486,488,348,867 |
233,331,768,229 |
159,885,172,305 |
161,874,080,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,445,982,348 |
14,189,692,137 |
17,475,689,047 |
15,792,950,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
296,501,745,343 |
76,822,471,098 |
23,699,975,106 |
2,434,010,171 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,604,286,910 |
3,696,901,301 |
214,327,209 |
482,528,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,179,001,003 |
1,653,315,833 |
1,480,206,833 |
1,593,741,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
221,145,724 |
33,327,813 |
220,868,271 |
49,963,320 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,876,596,831 |
5,099,844,817 |
4,364,451,564 |
26,954,943,109 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,659,590,708 |
131,836,215,230 |
112,429,654,275 |
114,565,943,613 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,041,500,000 |
6,041,500,000 |
5,324,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
6,041,500,000 |
6,041,500,000 |
5,324,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
721,508,626,636 |
743,088,462,952 |
743,317,269,390 |
745,236,713,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
721,508,626,636 |
743,088,462,952 |
743,317,269,390 |
745,236,713,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
380,659,628,136 |
402,239,464,452 |
402,468,270,890 |
404,387,715,063 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
372,773,286,772 |
7,466,322,004 |
7,695,128,442 |
9,614,572,615 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,886,341,364 |
394,773,142,448 |
394,773,142,448 |
394,773,142,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,207,996,975,503 |
982,461,731,181 |
909,243,941,695 |
912,435,294,508 |
|