MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần S.P.M (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 716,398,813,872 715,835,795,017 784,133,067,607 781,289,124,310
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,838,125,687 13,075,515,087 36,438,534,304 21,447,002,294
1. Tiền 4,838,125,687 13,075,515,087 6,438,534,304 21,447,002,294
2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 641,995,241,216 654,356,864,044 706,920,736,257 719,801,653,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 498,660,718,736 513,841,297,363 567,657,657,949 588,723,235,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,637,750,813 7,618,306,864 10,440,555,272 12,261,340,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 91,067,736,674 84,905,235,267 84,905,235,267 74,195,647,267
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,093,502,123 79,456,491,680 80,227,138,274 80,931,280,855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,464,467,130 -31,464,467,130 -36,309,850,505 -36,309,850,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,046,050,116 48,013,131,216 40,160,559,756 39,509,276,640
1. Hàng tồn kho 70,156,674,094 49,123,755,194 41,755,647,884 41,104,364,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,110,623,978 -1,110,623,978 -1,595,088,128 -1,595,088,128
V.Tài sản ngắn hạn khác 519,396,853 390,284,670 613,237,290 531,192,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,886,912 390,284,670 613,237,290 531,192,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 109,509,941
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 450,330,782,666 452,128,593,830 423,863,907,896 201,172,606,871
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,390,327,177 84,950,247,233 81,686,700,484 78,426,547,346
1. Tài sản cố định hữu hình 86,388,604,999 79,001,278,162 75,790,484,520 72,583,084,489
- Nguyên giá 217,740,068,282 213,575,439,192 213,575,439,192 213,575,439,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,351,463,283 -134,574,161,030 -137,784,954,672 -140,992,354,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,001,722,178 5,948,969,071 5,896,215,964 5,843,462,857
- Nguyên giá 8,433,940,878 8,433,940,878 8,433,940,878 8,433,940,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,432,218,700 -2,484,971,807 -2,537,724,914 -2,590,478,021
III. Bất động sản đầu tư 63,411,983,188
- Nguyên giá 63,411,983,188
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 286,154,285,494 295,191,217,820 296,524,007,314 13,798,233,917
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 285,080,203,530 285,080,203,530 284,694,944,439
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,074,081,964 10,111,014,290 11,829,062,875 13,798,233,917
V. Đầu tư tài chính dài hạn 35,746,296,825 35,746,296,825 9,504,000,000 9,504,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,971,296,825 26,971,296,825
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,775,000,000 8,775,000,000 9,504,000,000 9,504,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,039,873,170 1,240,831,952 1,149,200,098 1,031,842,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 776,978,116 977,936,898 86,012,554 743,654,876
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262,895,054 262,895,054 288,187,544 288,187,544
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 775,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,166,729,596,538 1,167,964,388,847 1,207,996,975,503 982,461,731,181
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 437,773,291,689 435,097,959,482 486,488,348,867 239,373,268,229
I. Nợ ngắn hạn 214,198,958,439 211,523,626,232 486,488,348,867 233,331,768,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,606,638,279 13,273,168,141 17,445,982,348 14,189,692,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,715,868,636 8,422,336,287 296,501,745,343 76,822,471,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,020,541,180 3,718,433,801 2,604,286,910 3,696,901,301
4. Phải trả người lao động 1,484,175,717 1,484,105,813 6,179,001,003 1,653,315,833
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 291,676,293 24,490,620 221,145,724 33,327,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,166,315,946 45,293,800,039 47,876,596,831 5,099,844,817
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,913,742,388 139,307,291,531 115,659,590,708 131,836,215,230
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,574,333,250 223,574,333,250 6,041,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 222,902,833,250 222,902,833,250
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 671,500,000 671,500,000 6,041,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 728,956,304,849 732,866,429,365 721,508,626,636 743,088,462,952
I. Vốn chủ sở hữu 728,956,304,849 732,866,429,365 721,508,626,636 743,088,462,952
1. Vốn góp của chủ sở hữu 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000 140,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500 210,885,368,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000 -10,036,370,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 388,107,306,349 392,017,430,865 380,659,628,136 402,239,464,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 372,773,286,772 372,773,286,772 372,773,286,772 7,466,322,004
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,334,019,577 19,244,144,093 7,886,341,364 394,773,142,448
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,166,729,596,538 1,167,964,388,847 1,207,996,975,503 982,461,731,181
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.