TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
716,398,813,872 |
715,835,795,017 |
784,133,067,607 |
781,289,124,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,838,125,687 |
13,075,515,087 |
36,438,534,304 |
21,447,002,294 |
|
1. Tiền |
4,838,125,687 |
13,075,515,087 |
6,438,534,304 |
21,447,002,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
641,995,241,216 |
654,356,864,044 |
706,920,736,257 |
719,801,653,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
498,660,718,736 |
513,841,297,363 |
567,657,657,949 |
588,723,235,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,637,750,813 |
7,618,306,864 |
10,440,555,272 |
12,261,340,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
91,067,736,674 |
84,905,235,267 |
84,905,235,267 |
74,195,647,267 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,093,502,123 |
79,456,491,680 |
80,227,138,274 |
80,931,280,855 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-31,464,467,130 |
-31,464,467,130 |
-36,309,850,505 |
-36,309,850,505 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,046,050,116 |
48,013,131,216 |
40,160,559,756 |
39,509,276,640 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,156,674,094 |
49,123,755,194 |
41,755,647,884 |
41,104,364,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,110,623,978 |
-1,110,623,978 |
-1,595,088,128 |
-1,595,088,128 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
519,396,853 |
390,284,670 |
613,237,290 |
531,192,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,886,912 |
390,284,670 |
613,237,290 |
531,192,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
109,509,941 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
450,330,782,666 |
452,128,593,830 |
423,863,907,896 |
201,172,606,871 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,390,327,177 |
84,950,247,233 |
81,686,700,484 |
78,426,547,346 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,388,604,999 |
79,001,278,162 |
75,790,484,520 |
72,583,084,489 |
|
- Nguyên giá |
217,740,068,282 |
213,575,439,192 |
213,575,439,192 |
213,575,439,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,351,463,283 |
-134,574,161,030 |
-137,784,954,672 |
-140,992,354,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,001,722,178 |
5,948,969,071 |
5,896,215,964 |
5,843,462,857 |
|
- Nguyên giá |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
8,433,940,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,432,218,700 |
-2,484,971,807 |
-2,537,724,914 |
-2,590,478,021 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
63,411,983,188 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
63,411,983,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
286,154,285,494 |
295,191,217,820 |
296,524,007,314 |
13,798,233,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
285,080,203,530 |
285,080,203,530 |
284,694,944,439 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,074,081,964 |
10,111,014,290 |
11,829,062,875 |
13,798,233,917 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
35,746,296,825 |
35,746,296,825 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
26,971,296,825 |
26,971,296,825 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,775,000,000 |
8,775,000,000 |
9,504,000,000 |
9,504,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,039,873,170 |
1,240,831,952 |
1,149,200,098 |
1,031,842,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
776,978,116 |
977,936,898 |
86,012,554 |
743,654,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262,895,054 |
262,895,054 |
288,187,544 |
288,187,544 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
775,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,166,729,596,538 |
1,167,964,388,847 |
1,207,996,975,503 |
982,461,731,181 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
437,773,291,689 |
435,097,959,482 |
486,488,348,867 |
239,373,268,229 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
214,198,958,439 |
211,523,626,232 |
486,488,348,867 |
233,331,768,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,606,638,279 |
13,273,168,141 |
17,445,982,348 |
14,189,692,137 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,715,868,636 |
8,422,336,287 |
296,501,745,343 |
76,822,471,098 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,020,541,180 |
3,718,433,801 |
2,604,286,910 |
3,696,901,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,484,175,717 |
1,484,105,813 |
6,179,001,003 |
1,653,315,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
291,676,293 |
24,490,620 |
221,145,724 |
33,327,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,166,315,946 |
45,293,800,039 |
47,876,596,831 |
5,099,844,817 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,913,742,388 |
139,307,291,531 |
115,659,590,708 |
131,836,215,230 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,574,333,250 |
223,574,333,250 |
|
6,041,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
222,902,833,250 |
222,902,833,250 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
671,500,000 |
671,500,000 |
|
6,041,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
728,956,304,849 |
732,866,429,365 |
721,508,626,636 |
743,088,462,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
728,956,304,849 |
732,866,429,365 |
721,508,626,636 |
743,088,462,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
210,885,368,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
-10,036,370,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
388,107,306,349 |
392,017,430,865 |
380,659,628,136 |
402,239,464,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
372,773,286,772 |
372,773,286,772 |
372,773,286,772 |
7,466,322,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,334,019,577 |
19,244,144,093 |
7,886,341,364 |
394,773,142,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,166,729,596,538 |
1,167,964,388,847 |
1,207,996,975,503 |
982,461,731,181 |
|