1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,464,646,991 |
|
50,695,350,493 |
13,145,800,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,464,646,991 |
|
50,695,350,493 |
13,145,800,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,011,974,146 |
|
50,546,407,583 |
12,955,310,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-547,327,155 |
|
148,942,910 |
190,490,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
626,514,454 |
451,879,696 |
5,396 |
2,012 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,396,053 |
257,840 |
4,021,208 |
396,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
709,964,809 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-1,399,031,828 |
|
372,645,380 |
105,129,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,471,823,074 |
-258,342,953 |
-227,718,282 |
84,966,095 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,471,823,074 |
-258,342,953 |
-227,718,282 |
84,966,095 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,471,823,074 |
-258,342,953 |
-227,718,282 |
84,966,095 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,471,823,074 |
-258,342,953 |
-227,718,282 |
84,966,095 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|