1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,164,261,823 |
11,370,176,430 |
54,429,670,846 |
16,065,130,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,164,261,823 |
11,370,176,430 |
54,429,670,846 |
16,065,130,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,923,554,895 |
8,741,004,017 |
48,722,825,963 |
20,168,329,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,240,706,928 |
2,629,172,413 |
5,706,844,883 |
-4,103,199,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
568,568,922 |
233,911,381 |
4,545,897,357 |
-3,418,762,478 |
|
7. Chi phí tài chính |
352,356,921 |
323,767,916 |
35,886,289 |
3,809,871,317 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
352,356,921 |
323,537,266 |
35,886,289 |
230,650 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
120,000,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
25,560,000 |
|
51,120,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,298,728,123 |
3,857,874,874 |
268,373,557 |
4,087,281,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,190,806 |
-1,344,118,996 |
9,948,482,394 |
-15,350,234,853 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,608,534,132 |
|
-22,800 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
87,824,072 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
10,608,534,132 |
|
-87,846,872 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,190,806 |
9,264,415,136 |
9,948,482,394 |
-15,438,081,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
31,638,161 |
2,656,134,201 |
3,298,861,425 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-369,348,947 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
126,552,645 |
6,977,629,882 |
6,649,620,969 |
-15,438,081,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
126,552,645 |
5,854,271,217 |
6,649,620,969 |
-15,438,081,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
1,123,358,665 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|