MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,182,029,984 26,657,266,726 9,164,261,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,182,029,984 26,657,266,726 9,164,261,823
4. Giá vốn hàng bán 7,392,428,612 19,447,406,087 6,923,554,895
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,789,601,372 7,209,860,639 2,240,706,928
6. Doanh thu hoạt động tài chính 410,026,648 621,061,394 568,568,922
7. Chi phí tài chính -226,902,981 5,052,556,896 352,356,921
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,809,983,271 352,356,921
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 119,360,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,631,761,877 2,821,842,332 2,298,728,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,794,769,124 -162,837,195 158,190,806
12. Thu nhập khác 100,000,000
13. Chi phí khác 153,642,923
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -53,642,923
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,794,769,124 -216,480,118 158,190,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 618,627,873 31,638,161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,176,141,251 -216,480,118 126,552,645
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,603,386,184 -216,480,118 126,552,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 572,755,067
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.