MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1-2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,118,850,000 3,043,310,000 34,649,154,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,118,850,000 3,043,310,000 34,649,154,126
4. Giá vốn hàng bán 1,099,985,676 2,378,030,209 27,421,005,167
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,864,324 665,279,791 7,228,148,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,776 8,100,235,102 122,803,610
7. Chi phí tài chính 168,000,000 1,254,871,477
- Trong đó: Chi phí lãi vay 168,000,000 1,254,871,477
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,500,000 11,250,000 154,453,331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 181,782,969 1,959,149,146 4,571,937,588
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -170,396,869 627,115,747 1,369,690,173
12. Thu nhập khác 425,000,000 24,079,000
13. Chi phí khác 159,451,387 158,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 265,548,613 23,921,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,151,744 627,115,747 1,393,611,173
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,030,349 125,423,149
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,310,294,147
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 76,121,395 501,692,598 83,317,026
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 76,121,395 501,692,598 -84,853,149
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 168,170,175
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -673
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.