1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,242,025,200 |
12,625,208,680 |
12,374,019,538 |
7,198,706,076 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,242,025,200 |
12,625,208,680 |
12,374,019,538 |
7,198,706,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,594,238,009 |
10,751,285,462 |
11,132,242,490 |
6,019,627,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,647,787,191 |
1,873,923,218 |
1,241,777,048 |
1,179,078,300 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,544,899 |
2,141,026 |
489,925 |
2,100,295,900 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
168,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
168,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
513,333,336 |
170,890,248 |
88,158,487 |
77,710,450 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
698,661,249 |
937,900,369 |
920,089,504 |
2,471,697,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
440,337,505 |
767,273,627 |
234,018,982 |
561,966,256 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
425,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
253,530,874 |
52,752,019 |
|
159,451,387 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-253,530,874 |
-52,752,019 |
|
265,548,613 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
186,806,631 |
714,521,608 |
234,018,982 |
827,514,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
46,701,657 |
125,092,129 |
51,642,685 |
165,502,974 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
140,104,974 |
589,429,479 |
182,376,297 |
662,011,895 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
140,104,974 |
589,429,479 |
182,376,297 |
662,011,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
101 |
236 |
73 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|