1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,092,047,110 |
12,242,025,200 |
12,625,208,680 |
12,374,019,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,092,047,110 |
12,242,025,200 |
12,625,208,680 |
12,374,019,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,994,259,195 |
10,594,238,009 |
10,751,285,462 |
11,132,242,490 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,097,787,915 |
1,647,787,191 |
1,873,923,218 |
1,241,777,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,152,500 |
4,544,899 |
2,141,026 |
489,925 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
411,450,000 |
513,333,336 |
170,890,248 |
88,158,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
734,311,053 |
698,661,249 |
937,900,369 |
920,089,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
953,179,362 |
440,337,505 |
767,273,627 |
234,018,982 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
493,919 |
253,530,874 |
52,752,019 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-493,919 |
-253,530,874 |
-52,752,019 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
952,685,443 |
186,806,631 |
714,521,608 |
234,018,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
238,171,361 |
46,701,657 |
125,092,129 |
51,642,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
714,514,082 |
140,104,974 |
589,429,479 |
182,376,297 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
714,514,082 |
140,104,974 |
589,429,479 |
182,376,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,775 |
101 |
236 |
73 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|