TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,740,186,520 |
186,391,054,669 |
190,265,216,131 |
184,939,636,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
216,019,907 |
1,274,577,279 |
928,514,951 |
228,918,712 |
|
1. Tiền |
216,019,907 |
1,274,577,279 |
928,514,951 |
228,918,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,253,343,795 |
164,347,529,134 |
167,053,308,704 |
161,719,418,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,329,349,822 |
26,821,959,822 |
30,193,503,822 |
19,800,634,522 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
139,911,000 |
1,556,826,882 |
26,462,826,882 |
50,150,477,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,784,082,973 |
135,968,742,430 |
110,396,978,000 |
86,268,306,915 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,245,921,761 |
20,723,137,090 |
20,938,024,609 |
22,338,029,581 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,245,921,761 |
20,723,137,090 |
20,938,024,609 |
22,338,029,581 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,901,057 |
45,811,166 |
1,345,367,867 |
653,270,076 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,248,098,184 |
388,961,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
163,636 |
26,837,381 |
78,295,898 |
245,334,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,737,421 |
18,973,785 |
18,973,785 |
18,973,785 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,438,097,420 |
123,075,625,451 |
120,838,097,420 |
119,358,061,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
319,964,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
319,964,143 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
14,131,843,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
-13,766,170,000 |
-13,811,879,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
70,197,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,340,697,420 |
23,978,225,451 |
21,740,697,420 |
19,940,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,340,697,420 |
23,978,225,451 |
21,740,697,420 |
19,940,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,178,283,940 |
309,466,680,120 |
311,103,313,551 |
304,297,698,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,750,936,227 |
142,258,419,141 |
145,712,483,148 |
140,819,674,969 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,526,936,227 |
142,034,419,141 |
145,488,483,148 |
140,595,674,969 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,783,211,691 |
15,748,930,691 |
19,085,575,691 |
15,844,711,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
123,933,468,854 |
124,018,468,854 |
123,834,868,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
308,334,297 |
372,468,199 |
351,636,499 |
371,718,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
606,162,390 |
145,096,459 |
99,000,000 |
165,589,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
35,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,678,840,832 |
1,684,067,921 |
1,783,415,087 |
193,399,314 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,427,347,713 |
167,208,260,979 |
165,390,830,403 |
163,478,023,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,427,347,713 |
167,208,260,979 |
165,390,830,403 |
163,478,023,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,173,813,336 |
-14,892,900,070 |
-16,710,330,646 |
-18,623,137,649 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,019,419,153 |
-3,738,505,887 |
-5,555,936,463 |
-11,154,394,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-11,154,394,183 |
-11,154,394,183 |
-11,154,394,183 |
-7,468,743,466 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
13,500,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,178,283,940 |
309,466,680,120 |
311,103,313,551 |
304,297,698,369 |
|