MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,740,186,520 186,391,054,669 190,265,216,131 184,939,636,806
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 216,019,907 1,274,577,279 928,514,951 228,918,712
1. Tiền 216,019,907 1,274,577,279 928,514,951 228,918,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,253,343,795 164,347,529,134 167,053,308,704 161,719,418,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,329,349,822 26,821,959,822 30,193,503,822 19,800,634,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 139,911,000 1,556,826,882 26,462,826,882 50,150,477,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,784,082,973 135,968,742,430 110,396,978,000 86,268,306,915
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,245,921,761 20,723,137,090 20,938,024,609 22,338,029,581
1. Hàng tồn kho 21,245,921,761 20,723,137,090 20,938,024,609 22,338,029,581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,901,057 45,811,166 1,345,367,867 653,270,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,248,098,184 388,961,580
2. Thuế GTGT được khấu trừ 163,636 26,837,381 78,295,898 245,334,711
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,737,421 18,973,785 18,973,785 18,973,785
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,438,097,420 123,075,625,451 120,838,097,420 119,358,061,563
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 319,964,143
1. Tài sản cố định hữu hình 319,964,143
- Nguyên giá 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000 14,131,843,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,766,170,000 -13,766,170,000 -13,766,170,000 -13,811,879,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,197,400,000 70,197,400,000 70,197,400,000 70,197,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,197,400,000 70,197,400,000 70,197,400,000 70,197,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,340,697,420 23,978,225,451 21,740,697,420 19,940,697,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,340,697,420 23,978,225,451 21,740,697,420 19,940,697,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,178,283,940 309,466,680,120 311,103,313,551 304,297,698,369
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,750,936,227 142,258,419,141 145,712,483,148 140,819,674,969
I. Nợ ngắn hạn 18,526,936,227 142,034,419,141 145,488,483,148 140,595,674,969
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,783,211,691 15,748,930,691 19,085,575,691 15,844,711,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 123,933,468,854 124,018,468,854 123,834,868,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 308,334,297 372,468,199 351,636,499 371,718,499
4. Phải trả người lao động 606,162,390 145,096,459 99,000,000 165,589,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,678,840,832 1,684,067,921 1,783,415,087 193,399,314
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,387,017 150,387,017 150,387,017 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 155,427,347,713 167,208,260,979 165,390,830,403 163,478,023,400
I. Vốn chủ sở hữu 155,427,347,713 167,208,260,979 165,390,830,403 163,478,023,400
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,173,813,336 -14,892,900,070 -16,710,330,646 -18,623,137,649
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,019,419,153 -3,738,505,887 -5,555,936,463 -11,154,394,183
- LNST chưa phân phối kỳ này -11,154,394,183 -11,154,394,183 -11,154,394,183 -7,468,743,466
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,500,000,000 13,500,000,000 13,500,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,178,283,940 309,466,680,120 311,103,313,551 304,297,698,369
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.