MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Spiral Galaxy (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 160,374,274,661 160,194,333,335 147,484,015,187 101,896,162,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,662,675,369 1,998,341,633 339,884,291 2,151,371,619
1. Tiền 2,662,675,369 1,998,341,633 339,884,291 2,151,371,619
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,043,526,741 129,479,034,508 116,161,390,807 70,910,878,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,717,759,853 68,332,832,960 68,299,613,125 19,967,618,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,778,598,616 9,583,453,526 4,388,129,660 3,079,297,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,000,000,000 44,000,000,000 36,000,000,000 46,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,795,081,292 19,705,581,292 19,616,481,292 1,863,963,533
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,247,913,020 -12,142,833,270 -12,142,833,270
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,570,852,906 28,708,888,675 30,931,127,976 28,833,912,554
1. Hàng tồn kho 29,570,852,906 28,708,888,675 30,931,127,976 28,833,912,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,219,645 8,068,519 51,612,113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 97,217,365 8,066,239 51,609,833
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,280 2,280 2,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,326,853,684 63,526,853,684 61,819,342,097 129,939,276,858
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,156,264 286,156,264 378,644,677 101,179,438
1. Tài sản cố định hữu hình 286,156,264 286,156,264 378,644,677 101,179,438
- Nguyên giá 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000 13,766,170,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,480,013,736 -13,480,013,736 -13,387,525,323 -13,664,990,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000 -200,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000 28,900,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,197,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,197,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,140,697,420 34,340,697,420 32,540,697,420 30,740,697,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,140,697,420 34,340,697,420 32,540,697,420 30,740,697,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 225,701,128,345 223,721,187,019 209,303,357,284 231,835,439,705
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,025,343,103 72,012,695,239 59,493,927,629 71,840,987,360
I. Nợ ngắn hạn 61,801,343,103 71,788,695,239 59,269,927,629 71,616,987,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,409,022,229 45,704,275,615 35,362,759,254 70,713,511,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,679,112,610 10,367,664,310 8,158,128,637
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 360,280,137 360,280,137 360,280,137 363,580,572
4. Phải trả người lao động 26,254,439 82,755,123
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 90,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 202,541,110 206,088,160 212,118,145 216,752,957
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 150,387,017 150,387,017 150,387,017 150,387,017
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 224,000,000 224,000,000 224,000,000 224,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,675,785,242 151,708,491,780 149,809,429,655 159,994,452,345
I. Vốn chủ sở hữu 163,675,785,242 151,708,491,780 149,809,429,655 159,994,452,345
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000 168,150,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 451,161,049 451,161,049 451,161,049 451,161,049
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,925,375,807 -16,892,669,269 -18,791,731,394 -8,606,708,704
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,529,208,525 -15,496,501,987 -1,899,062,125 8,285,960,565
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,396,167,282 -1,396,167,282 -16,892,669,269 -16,892,669,269
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 225,701,128,345 223,721,187,019 209,303,357,284 231,835,439,705
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.