TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
160,374,274,661 |
160,194,333,335 |
147,484,015,187 |
101,896,162,847 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,662,675,369 |
1,998,341,633 |
339,884,291 |
2,151,371,619 |
|
1. Tiền |
2,662,675,369 |
1,998,341,633 |
339,884,291 |
2,151,371,619 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,043,526,741 |
129,479,034,508 |
116,161,390,807 |
70,910,878,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,717,759,853 |
68,332,832,960 |
68,299,613,125 |
19,967,618,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,778,598,616 |
9,583,453,526 |
4,388,129,660 |
3,079,297,119 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,000,000,000 |
44,000,000,000 |
36,000,000,000 |
46,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,795,081,292 |
19,705,581,292 |
19,616,481,292 |
1,863,963,533 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,247,913,020 |
-12,142,833,270 |
-12,142,833,270 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,570,852,906 |
28,708,888,675 |
30,931,127,976 |
28,833,912,554 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,570,852,906 |
28,708,888,675 |
30,931,127,976 |
28,833,912,554 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
97,219,645 |
8,068,519 |
51,612,113 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
97,217,365 |
8,066,239 |
51,609,833 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,280 |
2,280 |
2,280 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,326,853,684 |
63,526,853,684 |
61,819,342,097 |
129,939,276,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,156,264 |
286,156,264 |
378,644,677 |
101,179,438 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
286,156,264 |
286,156,264 |
378,644,677 |
101,179,438 |
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,480,013,736 |
-13,480,013,736 |
-13,387,525,323 |
-13,664,990,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
70,197,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
70,197,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,140,697,420 |
34,340,697,420 |
32,540,697,420 |
30,740,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,140,697,420 |
34,340,697,420 |
32,540,697,420 |
30,740,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,701,128,345 |
223,721,187,019 |
209,303,357,284 |
231,835,439,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,025,343,103 |
72,012,695,239 |
59,493,927,629 |
71,840,987,360 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,801,343,103 |
71,788,695,239 |
59,269,927,629 |
71,616,987,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,409,022,229 |
45,704,275,615 |
35,362,759,254 |
70,713,511,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,679,112,610 |
10,367,664,310 |
8,158,128,637 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
360,280,137 |
360,280,137 |
360,280,137 |
363,580,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
26,254,439 |
82,755,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
90,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
202,541,110 |
206,088,160 |
212,118,145 |
216,752,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,675,785,242 |
151,708,491,780 |
149,809,429,655 |
159,994,452,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,675,785,242 |
151,708,491,780 |
149,809,429,655 |
159,994,452,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,925,375,807 |
-16,892,669,269 |
-18,791,731,394 |
-8,606,708,704 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,529,208,525 |
-15,496,501,987 |
-1,899,062,125 |
8,285,960,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,396,167,282 |
-1,396,167,282 |
-16,892,669,269 |
-16,892,669,269 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,701,128,345 |
223,721,187,019 |
209,303,357,284 |
231,835,439,705 |
|