TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
158,145,568,924 |
247,712,510,787 |
140,882,225,774 |
48,348,488,141 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,820,404,169 |
2,772,002,243 |
1,995,285,874 |
292,748,800 |
|
1. Tiền |
1,820,404,169 |
2,772,002,243 |
1,995,285,874 |
292,748,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,818,952,654 |
190,049,912,910 |
110,169,984,986 |
26,790,843,795 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,333,882,288 |
132,981,635,998 |
49,023,783,438 |
26,334,349,822 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,911,000 |
1,829,839,566 |
9,583,453,526 |
172,411,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
32,100,000,000 |
39,000,000,000 |
44,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,316,170,366 |
18,486,350,366 |
19,705,581,292 |
284,082,973 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-70,011,000 |
-2,247,913,020 |
-12,142,833,270 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,421,358,181 |
54,772,930,348 |
28,708,888,675 |
21,245,921,761 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,600,940,392 |
54,772,930,348 |
28,708,888,675 |
21,245,921,761 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,179,582,211 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
84,853,920 |
117,665,286 |
8,066,239 |
18,973,785 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,851,640 |
117,663,006 |
8,066,239 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,280 |
2,280 |
|
18,973,785 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,575,319,241 |
71,004,318,923 |
74,626,853,684 |
126,238,097,420 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
934,621,821 |
563,621,503 |
286,156,264 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
934,621,821 |
563,621,503 |
286,156,264 |
|
|
- Nguyên giá |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
13,766,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,831,548,179 |
-13,202,548,497 |
-13,480,013,736 |
-13,766,170,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,900,000,000 |
28,900,000,000 |
|
28,900,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,900,000,000 |
|
|
28,900,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
40,000,000,000 |
70,197,400,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
40,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
70,197,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,740,697,420 |
41,540,697,420 |
34,340,697,420 |
27,140,697,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,740,697,420 |
41,540,697,420 |
34,340,697,420 |
27,140,697,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
236,720,888,165 |
318,716,829,710 |
215,509,079,458 |
174,586,585,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
69,727,380,213 |
151,511,255,943 |
65,324,588,842 |
17,139,818,695 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,503,380,213 |
151,287,255,943 |
65,324,588,842 |
16,915,818,695 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,343,728,271 |
149,112,573,179 |
39,653,141,215 |
15,749,111,691 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
125,640,615 |
1,188,015,610 |
10,367,664,310 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
330,195,079 |
360,280,137 |
123,308,140 |
308,648,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
77,429,231 |
|
|
453,162,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
70,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
176,000,000 |
176,000,000 |
30,088,160 |
184,509,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
15,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
150,387,017 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
224,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
224,000,000 |
224,000,000 |
|
224,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,993,507,952 |
167,205,573,767 |
150,184,490,616 |
157,446,766,866 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,993,507,952 |
167,205,573,767 |
150,184,490,616 |
157,446,766,866 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
168,150,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
451,161,049 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,607,653,097 |
-1,395,587,282 |
-18,416,670,433 |
-11,154,394,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,737,545,749 |
212,065,815 |
-15,494,081,987 |
5,738,513,586 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,129,892,652 |
-1,607,653,097 |
-2,922,588,446 |
-16,892,907,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
236,720,888,165 |
318,716,829,710 |
215,509,079,458 |
174,586,585,561 |
|